Kết quả Persis Solo vs Bali United, 20h30 ngày 15/9

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Persis Solo vs Bali United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Manahan Stadium (Surakarta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 10

    • Persis Solo vs Bali United: Diễn biến chính

    • 13''
       Fajar S.yellow_card
      0-0
    • 25''
      0-0
      yellow_card Andhika M.
    • 30''
       Matsumura R. (Adsit G.)goal
      1-0
    • 33''
      1-0
        Pellu R.   Sausu F.
    • 38''
      1-0
      two_yellows Andhika M.
    • 43''
      1-0
        Roni Y.   Nouri B.
    • 43''
      1-0
        Agus G.   Fajrin R.
    • 46''
      1-0
        Bayauw H.   Roni Y.
    • 60''
       Matsumura R. (Lestaluhu M. A.)goal
      2-0
    • 63''
        Bachdim I.   Jauhari I.
      2-0
    • 63''
        Sutanto T.   Fajar S.
      2-0
    • 66''
      2-0
      yellow_card Abdillah H.
    • 68''
      2-0
        Lestaluhu R.   Spasojevic I.
    • 75''
        Alrizky A. I.   Matsumura R.
      2-0
    • 75''
        Poerba A.   Faathier A.
      2-0
    • 84''
        Sinaga F.   Arif S.
      2-0
    • Persis Solo vs Bali United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 36 Alrizky A. I.
      71 Bachdim I.
      16 Bhagascara C.
      98 Gomes K.
      26 Miziar R.
      31 Pandenuwu G. (G)
      18 Poerba A.
      6 Sinaga F.
      22 Sutanto T.
      30 Taufik E.
      Agus G. 66
      Ahmad Agung 17
      Bayauw H. 15
      Idrus A. 8
      Lestaluhu R. 77
      Mulyana J. 73
      Pellu R. 19
      Pong Babu L. E. 20
      Ridho M. (G) 88
      Roni Y. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rasiman R.
      Teco
    • Persis Solo vs Bali United: Số liệu thống kê

    • Persis Solo
      Bali United
    • 4
      Corner Kicks
      10
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      7
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      6
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 9
      Off Target
      5
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      29
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 22
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 91
      Attack
      90
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      54
    •