Kết quả Persis Solo vs Bhayangkara, 18h15 ngày 26/1

  • Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Persis Solo vs Bhayangkara
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Manahan Stadium (Surakarta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 22

    • Persis Solo vs Bhayangkara: Diễn biến chính

    • 31''
      0-1
      yellow_card Sulistyawan D.
    • 50''
      0-2
      goal Sulistyawan D.
    • 56''
        Jauhari I.   Faathier A.
      0-2
    • 56''
        Sinaga F.   Rodriguez F.
      0-2
    • 65''
       Sinaga F. (Matsumura R.)goal
      1-2
    • 66''
       Taufik E.yellow_card
      1-2
    • 68''
        Bachdim I.   Arif S.
      1-2
    • 68''
      1-2
        Wahyudi R.   Fauzi S. R.
    • 76''
      1-2
        Subo W.   Najem A.
    • 79''
      1-3
      goal Mier M. (Hargianto M.)
    • 85''
      1-3
        Ichsan T.   Sulistyawan D.
    • 85''
      1-3
        Botan K.   Alex
    • 90+3''
      1-3
      yellow_card Mier M.
    • Persis Solo vs Bhayangkara: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 71 Bachdim I.
      16 Bhagascara C.
      87 Fajar S.
      8 Febriyanto T.
      7 Jauhari I.
      38 Maulana M.
      26 Miziar R.
      18 Poerba A.
      6 Sinaga F.
      51 Widiastono P. (G)
      Agung T. 21
      Botan K. 77
      Ichsan T. 19
      Monim D. H. 47
      Nugroho A. 17
      Rochman M. 5
      Sambodo P. (G) 98
      Subo W. 23
      Vermansyah A. 30
      Wahyudi R. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Medina L.
      Putro W.
    • Persis Solo vs Bhayangkara: Số liệu thống kê

    • Persis Solo
      Bhayangkara
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 5
      Shots
      5
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 24
      Free Kicks
      20
    •  
       
    • 70%
      Possession
      30%
    •  
       
    • 69%
      Possession (Half-Time)
      31%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      21
    •  
       
    • 110
      Attack
      70
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      29
    •