Kết quả Petaling Jaya City vs Johor Darul Takzim, 20h00 ngày 11/9

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Petaling Jaya City vs Johor Darul Takzim
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Malaysia 2022 » vòng 18

    • Petaling Jaya City vs Johor Darul Takzim: Diễn biến chính

    • 46''
        Rajesh P.   Kannan K.
      0-0
    • 48''
      0-1
      goal Bergson (Phạt đền)
    • 53''
      0-1
      yellow_card Davies M.
    • 63''
        Ruventhiran V.   Maran T.
      0-1
    • 63''
        Kogileswaran R.   Sathasivam K.
      0-1
    • 67''
      0-1
        De Murga C.   Saad S.
    • 73''
       Lok D.goal
      1-1
    • 79''
        Chandran S.   Mahalli
      1-1
    • 81''
      1-1
        Ahmad S.   Forestieri F.
    • 82''
      1-1
        Rashid A.   Corbin-Ong L.
    • 86''
      1-2
      goal Rashid A.
    • 88''
        Zamri S.   Kumar A.
      1-2
    • 90''
      1-2
      yellow_card Marlias F.
    • 90+1''
       Kogileswaran R.goal
      2-2
    • 90+3''
      2-2
        Sumareh M.   Aiman A.
    • 90+3''
      2-2
        Syahmi   Faiz N.
    • Petaling Jaya City vs Johor Darul Takzim: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Adaickalam S. R.
      9 Chandran S.
      7 Kogileswaran R.
      15 Mah M.
      18 Muhymeen K.
      17 Rajesh P.
      1 Razak A. (G)
      19 Ruventhiran V.
      77 Zamri S.
      Ahmad S. 28
      De Murga C. 23
      Nadzli Haziq (G) 26
      Rashid A. 19
      Rasid S. 11
      Saifullah R. 17
      Sumareh M. 13
      Syahmi 91
      Zafuan A. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petaling Jaya City vs Johor Darul Takzim: Số liệu thống kê

    • Petaling Jaya City
      Johor Darul Takzim
    • 3
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 3
      Shots
      11
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 0
      Off Target
      7
    •  
       
    • 83
      Attack
      106
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      69
    •