Kết quả Petaling Jaya City vs PB Pahang, 20h00 ngày 09/8

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Petaling Jaya City vs PB Pahang
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Malaysia 2022 » vòng 15

    • Petaling Jaya City vs PB Pahang: Diễn biến chính

    • 45+1''
      0-2
      goal Rodriguez S.
    • 46''
        Anyie F.   Barathkumar R.
      0-2
    • 46''
        Mahalli   Sathasivam K.
      0-2
    • 47''
       Kogileswaran R.yellow_card
      0-2
    • 57''
      0-2
        Rowley D.   Abdul Malik
    • 59''
       Anyie F.yellow_card
      0-2
    • 64''
      0-2
      yellow_card Rodriguez S.
    • 79''
        Muhymeen K.   Kogileswaran R.
      0-2
    • 79''
        Zamri S.   Mahalli
      0-2
    • 84''
        Saarvindran D.   Anyie F.
      0-2
    • 84''
      0-2
        Zuhair Aizat   Shamsudin M. B.
    • 85''
      0-2
        Ariffin D.   Ahmad Muslim M.
    • 90''
      0-3
      goal Hidalgo Gasparini F.
    • 90+2''
       Pillay S.yellow_card
      0-3
    • Petaling Jaya City vs PB Pahang: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Anyie F.
      5 Kannan K.
      10 Mahalli
      15 Mah M.
      55 Maran T.
      18 Muhymeen K.
      1 Razak A. (G)
      44 Saarvindran D.
      77 Zamri S.
      Al-Aafiz A. 13
      Ariffin D. 29
      bin Hashimuddin M. Z. I. (G) 1
      Izzat Che Awang M. N. 23
      Nizam S. 5
      Othman F. 71
      Rowley D. 55
      Shahrul M. 11
      Zuhair Aizat 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petaling Jaya City vs PB Pahang: Số liệu thống kê

    • Petaling Jaya City
      PB Pahang
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 4
      Shots
      6
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      2
    •  
       
    • 101
      Attack
      87
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      42
    •