Kết quả Albania vs Iceland, vòng Ligue B 01h45 ngày 28/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Ligue B / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Albania vs Iceland
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Air Albania Stadium (Tirana)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue B

    • Albania vs Iceland: Diễn biến chính

    • 35''
       Lenjani E. (Uzuni M.)goal
      1-0
    • 69''
      1-0
        Haraldsson H.   Johannesson I. B.
    • 69''
        Broja A.   Cikalleshi S.
      1-0
    • 69''
        Laci Q.   Abrashi A.
      1-0
    • 70''
      1-0
        Ellertsson M. E.   Sigurdsson A.
    • 70''
      1-0
        Anderson M.   Finnbogason A.
    • 77''
        Hysaj E.   Lenjani E.
      1-0
    • 79''
       Ramadani Y. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 81''
      1-0
        Gudjohnsen S. A.   Bjarnason B.
    • 83''
        Mihaj E.   Gjasula K.
      1-0
    • 83''
        Cokaj E.   Bajrami N.
      1-0
    • 90''
       Mihaj E. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 90+7''
      1-1
      goal Anderson M. (Helgason T. J.)
    • Albania vs Iceland: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Asllani K.
      6 Bajrami A.
      1 Berisha E. (G)
      9 Broja A.
      7 Cokaj E.
      17 Doka A.
      4 Hysaj E.
      12 Kastrati E. (G)
      14 Laci Q.
      13 Mihaj E.
      19 Mucolli A.
      21 Seferi T.
      Anderson M. 18
      Ellertsson M. E. 19
      Gretarsson D. L. 14
      Gudjohnsen A. 22
      Gudjohnsen S. A. 9
      Gunnarsson P. (G) 12
      Gunnlaugsson H. 2
      Haraldsson H. 21
      Hermannsson H. 5
      Olafsson E. (G) 13
      Thordarson S. 16
      Thrandarson A. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Reja E.
      Vidarsson A.
    • Albania vs Iceland: Số liệu thống kê

    • Albania
      Iceland
    • 14
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 9
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 21
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 12
      Blocked
      0
    •  
       
    • 4
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 452
      Pass
      288
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      65%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      3
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 51
      Heads
      50
    •  
       
    • 19
      Head Success
      31
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 11
      Tackles
      17
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      0
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 6
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 118
      Attack
      83
    •  
       
    • 65
      Dangerous Attack
      28
    •