Kết quả Anh vs Đức, vòng Ligue A 01h45 ngày 27/9

  • Anh
    ?
    Vòng đấu: Vòng Ligue A / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
    Đức 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Anh vs Đức
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Wembley Stadium (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue A

    • Anh vs Đức: Diễn biến chính

    • 52''
      0-1
      goal Gundogan I. (Phạt đền)
    • 66''
        Saka B.   Foden P.
      0-1
    • 66''
        Mount M.   Sterling R.
      0-1
    • 67''
      0-2
      goal Havertz K. (Werner T.)
    • 68''
      0-2
        Gnabry S.   Sane L.
    • 68''
      0-2
        Gosens R.   Raum D.
    • 72''
       Shaw L. (James R.)goal
      1-2
    • 75''
       Mount M. (Saka B.)goal
      2-2
    • 79''
      2-2
        Muller T.   Musiala J.
    • 83''
      2-2
      yellow_card Schlotterbeck N. (Lỗi thô bạo)
    • 83''
       Kane H. (Phạt đền)goal
      3-2
    • 87''
      3-3
      goal Havertz K. (Gnabry S.)
    • 90+1''
      3-3
        Bella-Kotchap A.   Havertz K.
    • 90+1''
        Henderson J.   Bellingham J.
      3-3
    • Anh vs Đức: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Abraham T.
      21 Chilwell B.
      16 Coady C.
      17 Guehi M.
      22 Henderson D. (G)
      14 Henderson J.
      19 Mount M.
      13 Ramsdale A. (G)
      18 Saka B.
      20 Toney I.
      12 Trippier K.
      15 Walker K.
      Arnold M. 8
      Baumann O. (G) 1
      Bella-Kotchap A. 17
      Ginter M. 4
      Gnabry S. 10
      Gosens R. 20
      Henrichs B. 16
      Muller T. 13
      Trapp K. (G) 12
      Werner T. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Southgate G.
      Flick H.
    • Anh vs Đức: Số liệu thống kê

    • Anh
      Đức
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 13
      Shots
      10
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 0
      Blocked
      2
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 35%
      Possession (Half-Time)
      65%
    •  
       
    • 386
      Pass
      581
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 21
      Heads
      21
    •  
       
    • 13
      Head Success
      8
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 17
      Tackles
      24
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      24
    •  
       
    • 11
      Intercept
      7
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 105
      Attack
      95
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      38
    •