Kết quả Thụy Điển vs Slovenia, vòng Ligue B 01h45 ngày 28/9

  • Vòng đấu: Vòng Ligue B / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Thụy Điển vs Slovenia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Friends Arena (Solna)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue B

    • Thụy Điển vs Slovenia: Diễn biến chính

    • 28''
      0-1
      goal Sesko B. (Stojanovic P.)
    • 42''
       Forsberg E.goal
      1-1
    • 54''
      1-1
      yellow_card Stojanovic P. (Lỗi thô bạo)
    • 64''
      1-1
        Balkovec J.   Sikosek G.
    • 64''
      1-1
        Crnigoj D.   Mlakar J.
    • 70''
        Gyokeres V.   Quaison R.
      1-1
    • 70''
        Elanga A.   Claesson V.
      1-1
    • 71''
      1-1
        Elsnik T. M.   Gorenc Stankovic J.
    • 76''
       Olsson K. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 79''
        Svanberg M.   Olsson K.
      1-1
    • 87''
      1-1
        Lovric S.   Verbic B.
    • 88''
        Ishak M.   Hien I.
      1-1
    • 90+2''
      1-1
      yellow_card Gnezda Cerin A. (Kéo áo)
    • Thụy Điển vs Slovenia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Cajuste J.
      11 Elanga A.
      5 Gudmundsson G.
      16 Gyokeres V.
      18 Ishak M.
      14 Kurtulus E.
      12 Linde A. (G)
      23 Nordfeldt K. (G)
      13 Ousou A.
      15 Sundgren D.
      19 Svanberg M.
      9 Walemark P.
      Balkovec J. 3
      Belec V. (G) 12
      Brekalo D. 23
      Crnigoj D. 13
      Elsnik T. M. 7
      Horvat T. 15
      Lovric S. 8
      Mevlja M. 17
      Vekic I. (G) 16
      Zahovic L. 19
      Zajc M. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Andersson J.
      Kek M.
    • Thụy Điển vs Slovenia: Số liệu thống kê

    • Thụy Điển
      Slovenia
    • 12
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 15
      Shots
      11
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 71%
      Possession
      29%
    •  
       
    • 66%
      Possession (Half-Time)
      34%
    •  
       
    • 668
      Pass
      283
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      61%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 38
      Heads
      38
    •  
       
    • 10
      Head Success
      28
    •  
       
    • 5
      Saves
      4
    •  
       
    • 10
      Tackles
      13
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 38
      Throw ins
      8
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 8
      Intercept
      17
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 158
      Attack
      70
    •  
       
    • 98
      Dangerous Attack
      20
    •