Kết quả Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia, 01h00 ngày 18/7

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Hristo Botev (Blagoevgrad)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Bulgaria 2022-2023 » vòng 2

    • Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia: Diễn biến chính

    • 53''
       Zanev P.yellow_card
      1-0
    • 63''
      1-0
        Henrique   Rusev G.
    • 66''
        Popev Y.   Zanev P.
      1-0
    • 66''
        Shokolarov S.   Yanchev E.
      1-0
    • 69''
       Shokolarov S.yellow_card
      1-0
    • 70''
      1-0
        Bastunov A.   Kolev A.
    • 70''
      1-0
        Furtado S.   Aleksandrov S.
    • 79''
       Yordanov A.yellow_card
      1-0
    • 81''
        Tasev I.   Yordanov A.
      1-0
    • 84''
      1-0
        Lyaskov A.   Johnathan
    • 84''
      1-0
        Stoichkov S.   Octavio
    • 90+4''
       Dyulgerov A.yellow_card
      1-0
    • 90+4''
       Hubchev H.yellow_card
      1-0
    • 90+6''
      1-1
      goal Chochev I. (Phạt đền)
    • 90+7''
      1-1
      yellow_card Ohene C.
    • 90+7''
       Popev Y.yellow_card
      1-1
    • 90+10''
      1-1
      yellow_card Bastunov A.
    • Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 73 Benguzov V.
      20 Ivanov D.
      1 Kirev M. (G)
      6 Popev Y.
      10 Shokolarov S.
      26 Tasev I.
      19 Velev V.
      Bastunov A. 20
      Borisov N. 59
      Furtado S. 19
      Ganev G. (G) 33
      Henrique 17
      Lyaskov A. 4
      Stoichkov S. 46
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petrov K.
      Penev L.
    • Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia: Số liệu thống kê

    • Pirin Blagoevgrad
      CSKA 1948 Sofia
    • 4
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 6
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 7
      Shots
      14
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      9
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 31%
      Possession
      69%
    •  
       
    • 38%
      Possession (HT)
      62%
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 74
      Attack
      121
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      101
    •