Kết quả Plymouth Argyle vs Bristol Rovers, 21h00 ngày 01/4

  • Vòng đấu: Vòng 39
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Bristol Rovers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Home Park (Plymouth)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Anh 2022-2023 » vòng 39

    • Plymouth Argyle vs Bristol Rovers: Diễn biến chính

    • 33''
      0-0
        Finley S.   Coburn J.
    • 46''
      0-0
        Gibbons J.   Collins A.
    • 46''
        Azaz F.   Mayor D.
      0-0
    • 51''
       Ennis N. (Wilson J.)goal
      1-0
    • 56''
       Gillesphey M. (Butcher M.)goal
      2-0
    • 60''
      2-0
        Loft R.   Gibson L.
    • 60''
      2-0
        Connolly J.   Hoole L.
    • 62''
        Hardie R.   Ennis N.
      2-0
    • 71''
        Houghton J.   Butcher M.
      2-0
    • 71''
        Matete J.   Wright C.
      2-0
    • 74''
      2-0
        Anderson H.   Marquis J.
    • 81''
       Matete J.yellow_card
      2-0
    • 85''
        Cosgrove S.   Mumba B.
      2-0
    • 86''
      2-0
      yellow_card Loft R.
    • Plymouth Argyle vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Azaz F.
      16 Cosgrove S.
      9 Hardie R.
      4 Houghton J.
      21 Lonwijk N.
      28 Matete J.
      32 Parkes A. (G)
      Anderson H. 19
      Connolly J. 2
      Finley S. 6
      Gibbons J. 28
      Loft R. 18
      Sinclair S. 7
      Ward J. (G) 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Schumacher S.
      Barton J.
    • Plymouth Argyle vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê

    • Plymouth Argyle
      Bristol Rovers
    • 10
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 25
      Shots
      3
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 10
      Off Target
      1
    •  
       
    • 8
      Blocked
      1
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 67%
      Possession (Half-Time)
      33%
    •  
       
    • 616
      Pass
      275
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 18
      Heads
      24
    •  
       
    • 12
      Head Success
      9
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 10
      Tackles
      10
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 30
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 8
      Intercept
      18
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 128
      Attack
      73
    •  
       
    • 69
      Dangerous Attack
      10
    •