Kết quả Plymouth Argyle vs Cheltenham Town, 22h00 ngày 21/1

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Cheltenham Town
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Home Park (Plymouth)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Anh 2022-2023 » vòng 28

    • Plymouth Argyle vs Cheltenham Town: Diễn biến chính

    • 40''
      2-1
      goal Perry T. (Ferry W.)
    • 64''
       Wright C. (Azaz F.)goal
      3-1
    • 65''
        Waine B.   Azaz F.
      3-1
    • 70''
      3-2
      goal May A. (Olayinka J.)
    • 73''
        Edwards J.   Wright T.
      3-2
    • 73''
        Cosgrove S.   Hardie R.
      3-2
    • 79''
      3-2
      yellow_card Bonds E.
    • 81''
      3-2
        Williams B.   Ferry W.
    • 81''
      3-2
        Norton C.   Bonds E.
    • 83''
       Cosgrove S. (Matete J.)goal
      4-2
    • 86''
        Lonwijk N.   Mumba B.
      4-2
    • 87''
        Butcher M.   Wright C.
      4-2
    • Plymouth Argyle vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Burton C. (G)
      7 Butcher M.
      16 Cosgrove S.
      8 Edwards J.
      21 Lonwijk N.
      10 Mayor D.
      23 Waine B.
      Barkers D. 26
      Bradbury T. 4
      Brown C. 7
      Lloyd G. 19
      MacDonald S. (G) 20
      Norton C. 30
      Williams B. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Schumacher S.
      Elliott W.
    • Plymouth Argyle vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê

    • Plymouth Argyle
      Cheltenham Town
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      9
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 64%
      Possession
      36%
    •  
       
    • 66%
      Possession (Half-Time)
      34%
    •  
       
    • 520
      Pass
      288
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      58%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Offsides
      5
    •  
       
    • 36
      Heads
      32
    •  
       
    • 22
      Head Success
      12
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 8
      Tackles
      17
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 30
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 5
      Intercept
      21
    •  
       
    • 4
      Assists
      2
    •  
       
    • 101
      Attack
      102
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      39
    •