Kết quả Plymouth Argyle vs Ipswich, 21h00 ngày 24/9

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Ipswich
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Home Park (Plymouth)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Anh 2022-2023 » vòng 11

    • Plymouth Argyle vs Ipswich: Diễn biến chính

    • 39''
      0-1
      goal Ladapo F. (Morsy S.)
    • 59''
      0-1
        John-Jules T.   Harness M.
    • 59''
      0-1
        Vincent-Young K.   Ladapo F.
    • 61''
        Houghton J.   Butcher M.
      0-1
    • 61''
        Cosgrove S.   Mayor D.
      0-1
    • 66''
      0-1
      yellow_card Edmundson G.
    • 69''
       Mumba B. (Houghton J.)goal
      1-1
    • 71''
      1-1
      yellow_card Evans L.
    • 75''
       Whittaker M. (Edwards J.)goal
      2-1
    • 80''
      2-1
        Ahadme G.   Chaplin C.
    • 80''
      2-1
        Edwards K.   Davis L.
    • 83''
        Jenkins-Davies W.   Ennis N.
      2-1
    • 90+3''
        Gillesphey M.   Lonwijk N.
      2-1
    • 90+3''
        Grant C.   Whittaker M.
      2-1
    • Plymouth Argyle vs Ipswich: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Burton C. (G)
      16 Cosgrove S.
      3 Gillesphey M.
      15 Grant C.
      9 Hardie R.
      4 Houghton J.
      44 Jenkins-Davies W.
      Ahadme G. 18
      Ball D. 12
      Edwards K. 29
      Hladky V. (G) 31
      John-Jules T. 14
      Keogh R. 2
      Vincent-Young K. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Schumacher S.
      McKenna K.
    • Plymouth Argyle vs Ipswich: Số liệu thống kê

    • Plymouth Argyle
      Ipswich
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 12
      Shots
      17
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 385
      Pass
      406
    •  
       
    • 67%
      Pass Success
      71%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 36
      Heads
      36
    •  
       
    • 18
      Head Success
      18
    •  
       
    • 8
      Saves
      3
    •  
       
    • 13
      Tackles
      14
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      36
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 20
      Intercept
      9
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 111
      Attack
      105
    •  
       
    • 23
      Dangerous Attack
      32
    •