Kết quả POFC Botev Vratsa vs Botev Plovdiv, 22h30 ngày 15/7

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu POFC Botev Vratsa vs Botev Plovdiv
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Hristo Botev Stadium (Vraca)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Bulgaria 2022-2023 » vòng 2

    • POFC Botev Vratsa vs Botev Plovdiv: Diễn biến chính

    • 35''
       Perea B. (Da Silva J.)goal
      1-0
    • 37''
       Perea B. (Hristov V.)goal
      2-0
    • 45+2''
      2-0
      yellow_card Puncec R.
    • 46''
      2-0
        Nadi T.   Tonev D.
    • 46''
      2-0
        Sekulic M.   Van Heertum J.
    • 49''
      2-1
      goal Sekulic M. (Toku E.)
    • 54''
      2-2
      goal Sekulic M. (Baroan A.)
    • 71''
        Marinov M.   Genov D.
      2-2
    • 84''
       Marinov M. (Perea B.)goal
      3-2
    • 86''
        Atanasov M.   Hristov V.
      3-2
    • 89''
      3-2
      yellow_card Mertens D.
    • 90+1''
      3-2
      yellow_card Baroan A.
    • 90+1''
      3-2
        Baltanov L.   Baroan A.
    • 90+3''
        Kepov P.   Da Silva J.
      3-2
    • 90+5''
      3-2
      red_card Konate P.
    • POFC Botev Vratsa vs Botev Plovdiv: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Atanasov M.
      22 Kepov P.
      15 Marinov M.
      20 Messi
      7 Panov M.
      34 Rubio F.
      11 Vasilev V.
      Argilashki G. (G) 1
      Baltanov L. 20
      Bonev B. 14
      Chernev A. 27
      Nadi T. 21
      Sekulic M. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kirilov R.
      Valentic A.
    • POFC Botev Vratsa vs Botev Plovdiv: Số liệu thống kê

    • POFC Botev Vratsa
      Botev Plovdiv
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      8
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 43%
      Possession (HT)
      57%
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 95
      Attack
      94
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      63
    •