Kết quả POFC Botev Vratsa vs Lokomotiv Plovdiv, 22h30 ngày 30/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu POFC Botev Vratsa vs Lokomotiv Plovdiv
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Hristo Botev Stadium (Vraca)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 28℃~29℃ / 82°F~84°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 4

    • POFC Botev Vratsa vs Lokomotiv Plovdiv: Diễn biến chính

    • POFC Botev Vratsa vs Lokomotiv Plovdiv: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Atanasov M.
      34 Barrios F. (G)
      22 Kepov P.
      15 Marinov M.
      20 Messi
      10 Montoya S.
      28 Zahariev R.
      Dimitrov I. 11
      Ewandro 21
      Horkas D. (G) 23
      Ivanov H. 25
      Luan 31
      Petrovic M. 20
      Vasilev A. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kirilov R.
      Tomash A.
    • POFC Botev Vratsa vs Lokomotiv Plovdiv: Số liệu thống kê

    • POFC Botev Vratsa
      Lokomotiv Plovdiv
    • 7
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      17
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      13
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 46%
      Possession (HT)
      54%
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 90
      Attack
      125
    •  
       
    • 71
      Dangerous Attack
      92
    •