Kết quả Pogon Szczecin vs Brondby, 23h30 ngày 21/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Pogon Szczecin vs Brondby
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Miejski im. Floriana Krygiera (Szczecin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Pogon Szczecin vs Brondby: Diễn biến chính

    • 63''
        Almqvist P.   Drygas K.
      0-1
    • 67''
      0-1
        Greve M.   Bell J.
    • 67''
      0-1
        Kvistgaarden M.   Divkovic M.
    • 81''
       Jean Carlosyellow_card
      0-1
    • 81''
      0-1
        Bjur P.   Cappis C.
    • 85''
       Zahovic L. (Grosicki K.)goal
      1-1
    • 85''
        Stolarski P.   Bartkowski J.
      1-1
    • 86''
        Fornalczyk M.   Jean Carlos
      1-1
    • 89''
      1-1
        Salech Y.   Hedlund S.
    • 90+1''
      1-1
      yellow_card Hermansen M.
    • 90+5''
       Zahovic L.yellow_card
      1-1
    • Pogon Szczecin vs Brondby: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Almqvist P.
      22 Bichakhchyan V.
      17 Fornalczyk M.
      81 Klebaniuk B. (G)
      19 Kostorz K.
      99 Legowski M.
      4 Leo Borges
      61 Smolinski K.
      41 Stolarski P.
      26 Szczesniak K.
      70 Wawrzynowicz S.
      15 Wedrychowski M.
      Alves F. 32
      Bjur P. 29
      Friedrich C. 37
      Greve M. 8
      Kvist B. 19
      Kvistgaarden M. 36
      Kwasniak V. 35
      Larsen M. 39
      Mikkelsen T. (G) 16
      Salech Y. 38
      Schwartau O. 41
      Ziegler L. (G) 50
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gustafsson J.
      Frederiksen N.
    • Pogon Szczecin vs Brondby: Số liệu thống kê

    • Pogon Szczecin
      Brondby
    • 8
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      7
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 17
      Shots
      13
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 5
      Blocked
      6
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      5
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 44%
      Possession (HT)
      56%
    •  
       
    • 529
      Pass
      360
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 0
      Offsides
      4
    •  
       
    • 8
      Head Success
      5
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 8
      Tackles
      10
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 4
      Intercept
      15
    •  
       
    • 83
      Attack
      63
    •  
       
    • 81
      Dangerous Attack
      49
    •