Kết quả Police Tero vs Lamphun Warrior, 17h00 ngày 01/10

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Police Tero vs Lamphun Warrior
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 7

    • Police Tero vs Lamphun Warrior: Diễn biến chính

    • 45+2''
      0-0
      yellow_card Ratniyorm S.
    • 46''
      0-0
        Jeffren   Tapla B.
    • 47''
       Success R.yellow_card
      0-0
    • 59''
        Darbellay D.   Winothai T.
      0-0
    • 70''
        Wongsai S.   Success R.
      0-0
    • 72''
       Honey I.yellow_card
      0-0
    • 72''
      0-0
        Mudrinski O.   Ratniyorm S.
    • 73''
      0-0
      yellow_card Samphaodi C.
    • 74''
      0-0
      yellow_card Cissokho A.
    • 83''
      0-0
        Buran C.   Samphaodi C.
    • 88''
        Karin C.   Phokhi J.
      0-0
    • 88''
        Moonwong W.   Nonthasila S.
      0-0
    • 88''
        Fomthaisong A.   Sumrei E.
      0-0
    • 90+2''
       Aukkee C.yellow_card
      0-0
    • 90+5''
       Karin C.yellow_card
      0-0
    • Police Tero vs Lamphun Warrior: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Buangam C.
      27 Darbellay D.
      45 Fomthaisong A.
      8 Karin C.
      24 Moonwong W.
      40 Nareechan K. (G)
      5 Tudsanai S.
      21 Wiroonsri R.
      28 Wongsai S.
      Buran C. 41
      Jeffren 10
      Khumpiam S. (G) 37
      Lated T. 6
      Mudrinski O. 91
      Navanit T. 33
      Pittaso A. 5
      Pumwisat A. 8
      Sintupan S. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Police Tero vs Lamphun Warrior: Số liệu thống kê

    • Police Tero
      Lamphun Warrior
    • 6
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 7
      Shots
      6
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 119
      Attack
      98
    •  
       
    • 85
      Dangerous Attack
      71
    •