Kết quả Police Tero vs Nakhon Ratchasima, 18h00 ngày 27/11

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Police Tero vs Nakhon Ratchasima
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 15

    • Police Tero vs Nakhon Ratchasima: Diễn biến chính

    • 42''
       Winothai T. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 46''
        Darbellay D.   Tudsanai S.
      1-0
    • 65''
      1-0
      yellow_card Murray J.
    • 67''
       Winothai T.yellow_card
      1-0
    • 70''
        Wiroonsri R.   Winothai T.
      1-0
    • 74''
      1-0
        Bueraheng A.   Chatthong S.
    • 74''
      1-0
        de Bruycker D.   Phonkam N.
    • 77''
        Buangam C.   Panthong S.
      1-0
    • 79''
       Nonthasila S.yellow_card
      1-0
    • 82''
        Moonwong W.   Nonthasila S.
      1-0
    • 82''
        Sukchai N.   Samre E.
      1-0
    • 85''
      1-0
        Wanchuen R.   Murray J.
    • 89''
      1-0
        Hanpanitchakul E.   Inthanee P.
    • 90+1''
       Darbellay D.yellow_card
      1-0
    • Police Tero vs Nakhon Ratchasima: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Buangam C.
      19 Chaowana Y.
      27 Darbellay D.
      37 Kaminthong P.
      24 Moonwong W.
      40 Nareechan K. (G)
      16 Sukchai N.
      21 Wiroonsri R.
      28 Wongsai S.
      Bueraheng A. 15
      de Bruycker D. 16
      Granberg O. 7
      Hanpanitchakul E. 6
      Kerdkaew N. 2
      Noorach T. (G) 36
      Sayriya N. 37
      Srisuwan N. 29
      Wanchuen R. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Police Tero vs Nakhon Ratchasima: Số liệu thống kê

    • Police Tero
      Nakhon Ratchasima
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      4
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 87
      Attack
      120
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      88
    •