Kết quả Portadown vs Crusaders, vòng 32 22h00 ngày 18/3

  • Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Portadown vs Crusaders
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Shamrock Park (Portadown)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Bắc Ailen 2022-2023 » vòng 32

    • Portadown vs Crusaders: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Ebbe D.   Lecky A.
    • 46''
      1-0
        Clarke R.   Weir R.
    • 57''
      1-1
      goal Clarke R.
    • 72''
        Igiehon B.   Teggart S.
      1-1
    • 74''
       Wilson L.yellow_card
      1-1
    • 76''
      1-2
      goal Lowry P.
    • 81''
       Chapman L.yellow_card
      1-2
    • 82''
        Balde A.   Chapman L.
      1-2
    • 82''
        O'Sullivan A.   Friel C.
      1-2
    • 86''
      1-2
        Owens J.   Winchester J.
    • 86''
      1-2
        Thompson G.   Heatley P.
    • 87''
       yellow_card
      1-2
    • 89''
       O'Sullivan A.goal
      2-2
    • Portadown vs Crusaders: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Balde A.
      1 Barr J. (G)
      36 Igiehon B.
      44 O'Sullivan A.
      10 Stedman B.
      5 Upton L.
      42 Walker M.
      Clarke R. 25
      Ebbe D. 10
      Hegarty C. 3
      Murphy T. (G) 1
      Owens J. 18
      Stewart C. 16
      Thompson G. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Currie N.
      Baxter S.
    • Portadown vs Crusaders: Số liệu thống kê

    • Portadown
      Crusaders
    • 4
      Corner Kicks
      10
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 11
      Shots
      10
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      5
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 92
      Attack
      88
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      65
    •