Kết quả Portsmouth vs Barnsley, vòng 30 22h00 ngày 04/2

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Portsmouth vs Barnsley
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Fratton Park (Portsmouth)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Anh 2022-2023 » vòng 30

    • Portsmouth vs Barnsley: Diễn biến chính

    • 64''
      1-0
        Shaw O.   Watters M.
    • 71''
        Lane P.   Jacobs M.
      1-0
    • 76''
      1-0
        Cotter B.   Williams J.
    • 76''
      1-0
        Russell J.   Connell L.
    • 83''
        Thompson L.   Tunnicliffe R.
      1-0
    • 86''
      1-0
      yellow_card Cadden N.
    • 89''
      1-1
      goal Thomas B.
    • Portsmouth vs Barnsley: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Hackett-Fairchild R.
      3 Hume D.
      29 Lane P.
      21 Oluwayemi J. (G)
      10 Pigott J.
      19 Scarlett D.
      23 Thompson L.
      Cotter B. 17
      Isted H. (G) 1
      Larkeche Z. 26
      Martin J. 14
      Oduor C. 22
      Russell J. 3
      Shaw O. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mousinho J.
      Duff M.
    • Portsmouth vs Barnsley: Số liệu thống kê

    • Portsmouth
      Barnsley
    • 8
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 5
      Blocked
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 414
      Pass
      318
    •  
       
    • 68%
      Pass Success
      53%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 55
      Heads
      43
    •  
       
    • 27
      Head Success
      22
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 11
      Tackles
      15
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 17
      Intercept
      4
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 112
      Attack
      88
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      24
    •