Kết quả Portsmouth vs Morecambe, 21h00 ngày 10/4

  • Vòng đấu: Vòng 41
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Portsmouth vs Morecambe
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Fratton Park (Portsmouth)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Anh 2022-2023 » vòng 41

    • Portsmouth vs Morecambe: Diễn biến chính

    • 61''
        Hackett-Fairchild R.   Scarlett D.
      0-0
    • 66''
        Pigott J.   Tunnicliffe R.
      0-0
    • 73''
      0-0
        Cooney R.   Souare P.
    • 79''
      0-0
        Taylor J.   Mayor A.
    • 87''
      0-0
        Simeu D.   Austerfield J.
    • 90''
       Dale O.yellow_card
      0-0
    • 90+4''
       Hackett-Fairchild R.yellow_card
      0-0
    • Portsmouth vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Bernard D.
      18 Hackett-Fairchild R.
      30 Jewitt-White H.
      21 Oluwayemi J. (G)
      10 Pigott J.
      23 Thompson L.
      34 Towler R.
      Cooney R. 21
      Gnahoua A. 14
      Niasse O. 18
      Simeu D. 29
      Smith A. (G) 12
      Taylor J. 7
      Watts C. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mousinho J.
      Adams D.
    • Portsmouth vs Morecambe: Số liệu thống kê

    • Portsmouth
      Morecambe
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 15
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 8
      Off Target
      2
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 68%
      Possession
      32%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 529
      Pass
      242
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      51%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 31
      Heads
      31
    •  
       
    • 21
      Head Success
      10
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 8
      Tackles
      20
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 30
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 7
      Intercept
      6
    •  
       
    • 115
      Attack
      71
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      28
    •