Kết quả Portsmouth vs Plymouth Argyle, 21h00 ngày 17/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Portsmouth vs Plymouth Argyle
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Fratton Park (Portsmouth)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Anh 2022-2023 » vòng 10

    • Portsmouth vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

    • 43''
       Pack M.yellow_card
      1-0
    • 56''
      1-0
        Ennis N.   Hardie R.
    • 66''
      1-0
        Randell A.   Houghton J.
    • 66''
      1-0
        Cosgrove S.   Edwards J.
    • 70''
        Curtis R.   Scarlett D.
      1-0
    • 70''
        Pigott J.   Koroma J.
      1-0
    • 70''
      1-0
        Galloway B.   Gillesphey M.
    • 74''
      1-1
      own_goal Raggett S. (Phản lưới)
    • 79''
      1-2
      goal Ennis N. (Whittaker M.)
    • 81''
        Hackett-Fairchild R.   Dale O.
      1-2
    • 89''
      1-2
      yellow_card Galloway B.
    • 90+2''
      1-2
      yellow_card Azaz F.
    • 90+3''
       Hackett-Fairchild R.yellow_card
      1-2
    • 90+3''
       Bishop C.yellow_card
      1-2
    • 90+3''
      1-2
      two_yellows Galloway B.
    • 90+4''
       Hackett-Fairchild R. (Morrell J.)goal
      2-2
    • 90+4''
       Morrison M.yellow_card
      2-2
    • 90+11''
      2-2
      yellow_card 
    • 90+11''
      2-2
      yellow_card 
    • Portsmouth vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Curtis R.
      18 Hackett-Fairchild R.
      25 Mingi J. J.
      16 Morrell J.
      21 Oluwayemi J. (G)
      10 Pigott J.
      2 Swanson Z.
      Burton C. (G) 25
      Cosgrove S. 16
      Ennis N. 11
      Galloway B. 22
      Jenkins-Davies W. 44
      Randell A. 20
      Wilson J. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Cowley D.
      Schumacher S.
    • Portsmouth vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

    • Portsmouth
      Plymouth Argyle
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      1
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 365
      Pass
      380
    •  
       
    • 69%
      Pass Success
      69%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 28
      Heads
      28
    •  
       
    • 18
      Head Success
      10
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 12
      Tackles
      11
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 36
      Throw ins
      29
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 10
      Intercept
      13
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 82
      Attack
      97
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      42
    •