Kết quả Prachuap vs BG Pathum United, 17h30 ngày 18/9

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Prachuap vs BG Pathum United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 6

    • Prachuap vs BG Pathum United: Diễn biến chính

    • 32''
       Karaboue L. (Denman A.)goal
      2-1
    • 34''
      2-2
      goal Dangda T. (Sukjitthammakul P.)
    • 42''
      2-2
      yellow_card Fandi I.
    • 46''
      2-2
        Pongsuwan S.   Phumipha E. A.
    • 46''
      2-2
        Thongkiri C.   Kanitsribampen W.
    • 46''
      2-2
        Diogo   Wonggorn J.
    • 65''
      2-2
        Charoenrattanapirom P.   Conrado
    • 66''
      2-2
      yellow_card Thongkiri C.
    • 67''
       Kongket E.yellow_card
      2-2
    • 69''
      2-2
      yellow_card Sukjitthammakul P.
    • 72''
        Laptrakul C.   Reichelt P.
      2-2
    • 72''
        Wongchai C.   Jantum P.
      2-2
    • 78''
      2-2
        Cohen L.   Sukjitthammakul P.
    • 84''
        Banhan T.   Denman A.
      2-2
    • 86''
       Samuelyellow_card
      2-2
    • 90+3''
        Chotipala P.   Kongket E.
      2-2
    • 90+3''
        Suksum N.   Karaboue L.
      2-2
    • Prachuap vs BG Pathum United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Akkratum P.
      21 Banhan T.
      39 Chotipala P.
      33 Krutyai N.
      19 Kwon D.
      17 Laptrakul C.
      26 Suklom K. (G)
      29 Suksum N.
      16 Wongchai C.
      Buspakom K. 48
      Charoenrattanapirom P. 18
      Cohen L. 21
      Curran J. 27
      Diogo 7
      Padungchok P. (G) 39
      Pongsuwan S. 3
      Sorada A. 15
      Thongkiri C. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Prachuap vs BG Pathum United: Số liệu thống kê

    • Prachuap
      BG Pathum United
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 8
      Shots
      12
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      9
    •  
       
    • 38%
      Possession
      62%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 81
      Attack
      102
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      90
    •