Kết quả Prachuap vs Chiangrai United, 19h00 ngày 03/9

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Prachuap vs Chiangrai United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 29℃~30℃ / 84°F~86°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 4

    • Prachuap vs Chiangrai United: Diễn biến chính

    • 26''
      0-0
      yellow_card Anuin S.
    • 30''
      0-0
      yellow_card Thinjom S.
    • 37''
       Maurinhogoal
      1-0
    • 41''
      1-0
        Ballini M.   Diego Landis
    • 46''
      1-0
        Lee-Oh S.   Meethoum A.
    • 46''
      1-0
        Sawasdee A.   Suvannaseat S.
    • 54''
      1-1
      goal Sawasdee A.
    • 64''
        Denman A.   Reichelt P.
      1-1
    • 66''
       Malapun N.yellow_card
      1-1
    • 74''
        Suksum N.   Jantum P.
      1-1
    • 74''
        Wongchai C.   Maurinho
      1-1
    • 78''
      1-1
        Singmui S.   Thinjom S.
    • 82''
      1-1
        Verzura G.   Tiatrakul S.
    • 86''
       Denman A.goal
      2-1
    • 88''
      2-1
      yellow_card Singmui S.
    • 90+3''
        Banhan T.   Villanueva D.
      2-1
    • 90+3''
        Akkratum P.   Karaboue L.
      2-1
    • 90+4''
       Deyto P.yellow_card
      2-1
    • Prachuap vs Chiangrai United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Akkratum P.
      21 Banhan T.
      18 Denman A.
      5 Kongket E.
      33 Krutyai N.
      6 Plodkeaw T.
      26 Suklom K. (G)
      29 Suksum N.
      16 Wongchai C.
      Ballini M. 18
      Inpan S. 33
      Jaihan T. 28
      Lee-Oh S. 4
      Poomkeaw C. 88
      Sawasdee A. 16
      Singmui S. 6
      Verzura G. 27
      Woravong A. (G) 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Prachuap vs Chiangrai United: Số liệu thống kê

    • Prachuap
      Chiangrai United
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 4
      Shots
      8
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 1
      Off Target
      4
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 141
      Attack
      114
    •  
       
    • 99
      Dangerous Attack
      70
    •