Kết quả Prachuap vs Khonkaen United, 17h00 ngày 29/10

  • Prachuap 1 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Prachuap vs Khonkaen United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thái Lan 2022-2023 » vòng 11

    • Prachuap vs Khonkaen United: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Bunsan K.   Paengwong T.
    • 49''
      0-1
      goal Butsombat T.
    • 58''
       Denman A.yellow_card
      0-1
    • 58''
        Denman A.   Reichelt P.
      0-1
    • 58''
        Suksum N.   Villanueva D.
      0-1
    • 58''
        Kongket E.   Chotipala P.
      0-1
    • 66''
      0-1
        Chomchon T.   Asurin T.
    • 72''
      0-1
        Inthawong K.   Jornnathong A.
    • 81''
       Kongket E.goal
      1-1
    • 83''
      1-1
        Indio   Romulo
    • 85''
        Panmarchya S.   Jantum P.
      1-1
    • 85''
        Kwon D.   Hantes A.
      1-1
    • Prachuap vs Khonkaen United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Akkratum P.
      18 Denman A.
      5 Kongket E.
      33 Krutyai N.
      19 Kwon D.
      27 Malapun N.
      35 Panmarchya S.
      26 Suklom K. (G)
      29 Suksum N.
      Bunsan K. 3
      Chomchon T. 5
      Hadchan N. 30
      Indio 11
      Inthawong K. 24
      Krasniqi L. 80
      Kuankwai A. 26
      Saengnako T. 33
      Teangdar Y. (G) 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Prachuap vs Khonkaen United: Số liệu thống kê

    • Prachuap
      Khonkaen United
    • 3
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      7
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 6
      Shots
      7
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 31%
      Possession (Half-Time)
      69%
    •  
       
    • 112
      Attack
      125
    •  
       
    • 74
      Dangerous Attack
      72
    •