Kết quả PSG vs Ajaccio, vòng 35 20h00 ngày 14/5

  • PSG 1 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 35
    Mùa giải (Season): 2023
    Ajaccio 1 1
    ?
  • Thông tin trận đấu PSG vs Ajaccio
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Parc des Princes (Paris)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Pháp 2022-2023 » vòng 35

    • PSG vs Ajaccio: Diễn biến chính

    • 47''
       Mbappe K. (Ekitike H.)goal
      3-0
    • 54''
       Mbappe K.goal
      4-0
    • 63''
      4-0
        Soumano M.   Coutadeur M.
    • 63''
      4-0
        Chegra I.   Spadanuda K.
    • 64''
      4-0
        Nouri R.   El Idrissy M.
    • 64''
        Vitinha   Verratti M.
      4-0
    • 64''
        Sanches R.   Ruiz F.
      4-0
    • 70''
        Bitshiabu E.   Pereira D.
      4-0
    • 71''
      4-0
        Alphonse M.   Diallo I.
    • 73''
       Youssouf M. (Phản lưới)own_goal
      5-0
    • 77''
       Hakimi A. (Phi thể thao)red_card
      5-0
    • 78''
      5-0
      yellow_card Marchetti V. (Phi thể thao)
    • 78''
       Marquinhos (Phi thể thao)yellow_card
      5-0
    • 80''
      5-0
      red_card Mangani T. (Phi thể thao)
    • 83''
      5-0
        Chabrolle F.   Barreto M.
    • 83''
        Soler C.   Ekitike H.
      5-0
    • 83''
        Zaire-Emery W.   Bernat J.
      5-0
    • PSG vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Bitshiabu E.
      35 Gharbi I.
      37 Housni I.
      16 Rico S. (G)
      18 Sanches R.
      34 Serif N.
      28 Soler C.
      17 Vitinha
      33 Zaire-Emery W.
      Alphonse M. 2
      Chabrolle F. 29
      Chegra I. 38
      Khelifa A. 35
      Leroy B. (G) 1
      Mayembo F. 77
      Nouri R. 5
      Soumano M. 34
      Toure B. 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Galtier C.
      Pantaloni O.
    • PSG vs Ajaccio: Số liệu thống kê

    • PSG
      Ajaccio
    • 8
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 16
      Shots
      7
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 1
      Off Target
      4
    •  
       
    • 6
      Blocked
      1
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 72%
      Possession
      28%
    •  
       
    • 73%
      Possession (Half-Time)
      27%
    •  
       
    • 743
      Pass
      275
    •  
       
    • 91%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 14
      Heads
      18
    •  
       
    • 8
      Head Success
      8
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 10
      Tackles
      24
    •  
       
    • 18
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      7
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      24
    •  
       
    • 7
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 153
      Attack
      43
    •  
       
    • 112
      Dangerous Attack
      15
    •