Kết quả PSIS Semarang vs Persis Solo, 16h00 ngày 10/2

  • Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu PSIS Semarang vs Persis Solo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion dr. H. Moch.Soebroto (Magelang)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 25

    • PSIS Semarang vs Persis Solo: Diễn biến chính

    • 46''
        Marukawa T.   Febrianto W.
      0-0
    • 63''
      0-0
        Rodriguez F.   Febriyanto T.
    • 63''
      0-0
        Jauhari I.   Arif S.
    • 64''
        Kamal M.   Damar D.
      0-0
    • 68''
      0-0
      yellow_card Jauhari I.
    • 69''
       Dewangga A.yellow_card
      0-0
    • 77''
      0-0
      yellow_card Fajar S.
    • 80''
       David S. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 82''
       David S.yellow_card
      1-0
    • 82''
       yellow_card
      1-0
    • 85''
      1-0
        Poerba A.   Faathier A.
    • 88''
       Syuhada Putra R.yellow_card
      1-0
    • 90''
      1-1
      goal Jauhari I.
    • 90''
      1-1
      two_yellows Jauhari I.
    • 90+2''
      1-1
      yellow_card Miziar R.
    • 90+5''
      1-1
      yellow_card Bhagascara C.
    • 90+5''
        Trisandika F.   Syuhada Putra R.
      1-1
    • PSIS Semarang vs Persis Solo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Ardiansyah R.
      11 Fernando O.
      8 Irfana R.
      71 Kamal M.
      27 Kimura M.
      7 Marukawa T.
      96 Redondo A. R. (G)
      99 Rizky D.
      51 Safrizal M. Y.
      32 Trisandika F.
      Alrizky A. I. 36
      Budiyono A. 3
      Ibo A. 28
      Jauhari I. 7
      Maulana M. 38
      Pamungkas Y. A. 88
      Poerba A. 18
      Pontolaeng D. D. 39
      Rodriguez F. 19
      Widiastono P. (G) 51
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gillan I. A.
      Medina L.
    • PSIS Semarang vs Persis Solo: Số liệu thống kê

    • PSIS Semarang
      Persis Solo
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      9
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      7
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 22
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 81
      Attack
      77
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      34
    •