Kết quả PSM Makassar vs TIRA Persikabo, 18h15 ngày 07/10

  • Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu PSM Makassar vs TIRA Persikabo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gelora BJ Habibie (Parepare City)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 12

    • PSM Makassar vs TIRA Persikabo: Diễn biến chính

    • 41''
      0-0
      yellow_card Lasinari S.
    • 58''
        Bissa D.   Pratama R.
      0-0
    • 58''
        Doke D.   Dethan V. J. B.
      0-0
    • 67''
       Doke D.yellow_card
      0-0
    • 77''
      0-0
        Ali Koroy M.   Kurnia R.
    • 78''
       Bissa D. (Arfan M.)goal
      1-0
    • 88''
       Evertongoal
      2-0
    • 90''
        Gutawa E.   Tahar S.
      2-0
    • PSM Makassar vs TIRA Persikabo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 74 Amping E.
      1 Ardiansyah M. (G)
      99 Bissa D.
      33 Doke D.
      5 Gutawa E.
      71 Hidayat M. M.
      82 Mubarak I.
      88 Raehan A.
      8 Ramadhan B.
      62 Suardi H. (G)
      Aji K. 71
      Ali Koroy M. 8
      Angga Surya R. 32
      Matutu D. 34
      Maulana S. 16
      Mulyadi A. 7
      Munadi 22
      Renaldi J. 6
      Setiawan T. (G) 91
      Wiradinata R. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tavares B.
      Nurdjaman D.
    • PSM Makassar vs TIRA Persikabo: Số liệu thống kê

    • PSM Makassar
      TIRA Persikabo
    • 8
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      6
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 10
      Off Target
      5
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      20
    •  
       
    • 33%
      Possession
      67%
    •  
       
    • 34%
      Possession (Half-Time)
      66%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 5
      Saves
      4
    •  
       
    • 78
      Attack
      109
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      41
    •