Kết quả PSS Sleman vs Martapura, 20h30 ngày 09/2

  • Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu PSS Sleman vs Martapura
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Maguwoharjo Stadium (Yogyakarta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 25

    • PSS Sleman vs Martapura: Diễn biến chính

    • 20''
       Bokhashvili E.yellow_card
      0-0
    • 31''
      0-1
      goal Osman M. (Phạt đền)
    • 41''
       Kurniawan K.goal
      1-1
    • 43''
        Suryawan M.   Hidayat R.
      1-1
    • 64''
      1-1
      yellow_card Saputra F.
    • 68''
      1-1
      yellow_card Angga D.
    • 72''
      1-2
      goal Kurniawan I. (Saputra F.)
    • 75''
        Saputro R.   Mila I.
      1-2
    • 79''
       Sanjaya I.yellow_card
      1-2
    • 85''
        Cawor R.   Tuharea H.
      1-2
    • 85''
        Cingi M.   Ayoub J.
      1-2
    • 87''
      1-3
      goal Mitrevski R. (Phạt đền)
    • 89''
      1-3
        Siringo Ringo N.   Vikri E.
    • PSS Sleman vs Martapura: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 98 Cawor R.
      29 Cingi M.
      35 Dinata A. A.
      38 Fariz M.
      63 Gusmawan D.
      34 Hamdani T. (G)
      69 Rachman D.
      17 Saputro R.
      19 Sukarta W.
      26 Suryawan M.
      Berlian A. 4
      Faris A. 48
      Fauzi R. 9
      Gunandi A. (G) 26
      Rumakiek R. M. 11
      Sani M. 14
      Siringo Ringo N. 99
      Sukmara J. 18
      Syaiful (G) 51
      Zaenuri M. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nurdiantoro S.
      Riekerink J. O.
    • PSS Sleman vs Martapura: Số liệu thống kê

    • PSS Sleman
      Martapura
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 3
      Shots
      6
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 2
      Off Target
      3
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 97
      Attack
      106
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      56
    •