Kết quả PSV Eindhoven vs Fortuna Sittard, 23h00 ngày 30/4

  • Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs Fortuna Sittard
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Philips Stadion (Eindhoven)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 32

    • PSV Eindhoven vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính

    • 25''
       de Jong L. (Teze J.)goal
      1-1
    • 30''
      1-1
      yellow_card Embalo U. (Lỗi thô bạo)
    • 45+1''
      1-1
      yellow_card Pandur I. (Câu giờ)
    • 46''
        Hazard T.   Til G.
      1-1
    • 46''
        El-Ghazi A.   Bakayoko J.
      1-1
    • 46''
        Mwene P.   Teze J.
      1-1
    • 60''
        Silva F.   de Jong L.
      1-1
    • 66''
      1-1
      yellow_card Cox G. (Ngáng chân)
    • 71''
      1-1
        Vita R.   Noslin T.
    • 72''
      1-1
        Ferati A.   Cordoba I.
    • 76''
      1-1
        Cangiano G.   Embalo U.
    • 83''
       Simons X. (Silva F.)goal
      2-1
    • 84''
        Gutierrez E.   Veerman J.
      2-1
    • 87''
      2-1
        Radic S.   Cox G.
    • 87''
      2-1
        Tasci T.   Duarte D.
    • PSV Eindhoven vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Boscagli O.
      16 Drommel J. (G)
      21 El-Ghazi A.
      15 Gutierrez E.
      11 Hazard T.
      54 Land T.
      48 Leysen F.
      29 Mwene P.
      53 Seelt J.
      10 Silva F.
      44 van Duiven J.
      24 Waterman B. (G)
      Bistrovic K. 8
      Cangiano G. 74
      Ferati A. 19
      Hendriks T. (G) 22
      Janssen R. 4
      Radic S. 55
      Tasci T. 34
      van Beijnen M. 18
      Van Osch Y. (G) 1
      Vita R. 61
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • van Nistelrooy R.
      Velazquez J.
    • PSV Eindhoven vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê

    • PSV Eindhoven
      Fortuna Sittard
    • 14
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 24
      Shots
      5
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 11
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 72%
      Possession
      28%
    •  
       
    • 75%
      Possession (Half-Time)
      25%
    •  
       
    • 650
      Pass
      255
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      65%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 50
      Heads
      48
    •  
       
    • 27
      Head Success
      22
    •  
       
    • 0
      Saves
      5
    •  
       
    • 18
      Tackles
      11
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 6
      Intercept
      15
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 164
      Attack
      84
    •  
       
    • 96
      Dangerous Attack
      33
    •