Kết quả PSV Eindhoven vs Heerenveen, 19h30 ngày 21/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs Heerenveen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Philips Stadion (Eindhoven)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 33

    • PSV Eindhoven vs Heerenveen: Diễn biến chính

    • 45+1''
      1-2
      goal Colassin A. (van Ewijk M.)
    • 55''
        Silva F.   Til G.
      1-2
    • 55''
        Hazard T.   El-Ghazi A.
      1-2
    • 58''
      1-3
      goal Colassin A. (Tahiri A.)
    • 61''
      1-3
        Halilovic T.   Olsson S.
    • 65''
       Mwene P. (Kéo áo)yellow_card
      1-3
    • 69''
        Bakayoko J.   van Aanholt P.
      1-3
    • 74''
      1-3
      yellow_card Kohlert M. (Câu giờ)
    • 74''
      1-3
        van Amersfoort P.   Colassin A.
    • 77''
       Ramalho A. (Ngáng chân)yellow_card
      1-3
    • 79''
       de Jong L. (Veerman J.)goal
      2-3
    • 84''
      2-3
      yellow_card Bruma J. (Lỗi thô bạo)
    • 85''
       Simons X. (Phạt đền)goal
      3-3
    • 90+4''
      3-3
        Karlsbakk D. S.   van Hooijdonk S.
    • 90+7''
       Hazard T. (Kéo áo)yellow_card
      3-3
    • PSV Eindhoven vs Heerenveen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Bakayoko J.
      18 Boscagli O.
      16 Drommel J. (G)
      15 Gutierrez E.
      11 Hazard T.
      28 Saibari I.
      10 Silva F.
      3 Teze J.
      24 Waterman B. (G)
      Al Hajj R. 22
      Ali H. 15
      Andersson A. 8
      Bekkema J. (G) 23
      Halilovic T. 10
      Kaib R. 13
      Karlsbakk D. S. 9
      Klaverboer B. (G) 16
      van Amersfoort P. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • van Nistelrooy R.
      Van Wonderen K.
    • PSV Eindhoven vs Heerenveen: Số liệu thống kê

    • PSV Eindhoven
      Heerenveen
    • 9
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 22
      Shots
      13
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 12
      Off Target
      5
    •  
       
    • 5
      Blocked
      2
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 526
      Pass
      350
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 56
      Heads
      28
    •  
       
    • 25
      Head Success
      17
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 11
      Tackles
      13
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 2
      Intercept
      17
    •  
       
    • 2
      Assists
      2
    •  
       
    • 146
      Attack
      79
    •  
       
    • 94
      Dangerous Attack
      27
    •