Kết quả PSV Eindhoven vs Zurich, 02h00 ngày 14/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
    Zurich 3
    ?
  • Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs Zurich
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Philips Stadion (Eindhoven)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • PSV Eindhoven vs Zurich: Diễn biến chính

    • 15''
       Veerman J. (Til G.)goal
      2-0
    • 32''
      2-0
      yellow_card Marchesano A. (Kéo áo)
    • 35''
       Sangare I. (Gakpo C.)goal
      3-0
    • 46''
        Ledezma R.   Simons X.
      3-0
    • 46''
        El-Ghazi A.   Gakpo C.
      3-0
    • 55''
       Veerman J. (Sangare I.)goal
      4-0
    • 56''
        Bakayoko J.   Veerman J.
      4-0
    • 59''
      4-0
        Selnaes O.   Conde C.
    • 59''
      4-0
        Okita J.   Vyunnyk B.
    • 61''
       Ledezma R. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      4-0
    • 63''
        Savio   Sangare I.
      4-0
    • 65''
      4-0
      yellow_card Kamberi L. (Phi thể thao)
    • 70''
      4-0
        Krasniqi B.   Marchesano A.
    • 70''
      4-0
        Avdijaj D.   Aiyegun T.
    • 74''
        Teze J.   Obispo A.
      4-0
    • 82''
      4-0
        Rohner F.   Hornschuh M.
    • 84''
       El-Ghazi A. (Til G.)goal
      5-0
    • PSV Eindhoven vs Zurich: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Bakayoko J.
      16 Drommel J. (G)
      21 El-Ghazi A.
      2 Hoever K.
      37 Ledezma R.
      35 Oppegard F.
      33 Savio
      3 Teze J.
      24 Waterman B. (G)
      Aliti F. 6
      Avdijaj D. 18
      De Nitti G. (G) 34
      Hodza S. 27
      Kostadinovic Z. (G) 1
      Krasniqi B. 7
      Kryeziu M. 31
      Okita J. 11
      Rohner F. 23
      Santini I. 9
      Selnaes O. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • van Nistelrooy R.
      Henriksen B.
    • PSV Eindhoven vs Zurich: Số liệu thống kê

    • PSV Eindhoven
      Zurich
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 22
      Shots
      11
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 9
      Blocked
      6
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 439
      Pass
      439
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 23
      Heads
      23
    •  
       
    • 9
      Head Success
      14
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 15
      Tackles
      11
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 7
      Intercept
      7
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 112
      Attack
      97
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      37
    •