Kết quả Pyunik vs Basel, vòng Bảng 00h45 ngày 04/11

  • Pyunik 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng H
    Mùa giải (Season): 2023
    Basel 4 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Pyunik vs Basel
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Republican Stadium (Yerevan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Pyunik vs Basel: Diễn biến chính

    • 29''
      0-2
      goal Kade A. (Ndoye D.)
    • 53''
      0-2
      two_yellows Ndoye D. (Lỗi thô bạo)
    • 57''
       Harutyunyan H. (Lỗi)yellow_card
      0-2
    • 58''
        Ozbiliz A.   Gonzalez A.
      0-2
    • 58''
        Juricic L.   Diop D.
      0-2
    • 61''
      0-2
        Millar L.   Kade A.
    • 62''
      0-2
      yellow_card Calafiori R. (Lỗi)
    • 71''
        Karapetyan A.   Otubanjo Y.
      0-2
    • 71''
        Spirovski S.   Juninho
      0-2
    • 72''
       Juricic L.goal
      1-2
    • 75''
      1-2
        Xhaka T.   Lang M.
    • 81''
      1-2
        Zeqiri A.   Fink B.
    • 81''
      1-2
      yellow_card Males D. (Phi thể thao)
    • 82''
      1-2
        Adams K.   Males D.
    • 89''
        Kovalenko M.   Bratkov A.
      1-2
    • Pyunik vs Basel: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Avagyan A.
      71 Buchnev S. (G)
      88 Gareginyan Y.
      2 Juricic L.
      87 Karapetyan A.
      17 Karasyuk R.
      15 Kovalenko M.
      32 Mikaelyan S. (G)
      23 Ozbiliz A.
      19 Petrosyan G.
      10 Spirovski S.
      Adams K. 15
      Amdouni Z. 9
      Chipperfield L. 40
      De Mol N. (G) 16
      Katterbach N. 3
      Ltaief S. 42
      Millar L. 7
      Sene M. K. 26
      Spagnoli A. (G) 41
      Xhaka T. 34
      Zeqiri A. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Melikyan E.
      Frei A.
    • Pyunik vs Basel: Số liệu thống kê

    • Pyunik
      Basel
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 17
      Shots
      8
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 10
      Off Target
      3
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      3
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 451
      Pass
      336
    •  
       
    • 4
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 4
      Offsides
      2
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 40
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 7
      Tackle Success
      6
    •  
       
    • 97
      Attack
      90
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      22
    •