Kết quả Pyunik vs F91 Dudelange, 23h00 ngày 19/7

  • Pyunik 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Pyunik vs F91 Dudelange
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Republican Stadium (Yerevan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2023 » vòng 2

    • Pyunik vs F91 Dudelange: Diễn biến chính

    • 64''
        Nenadovic U.   Juricic L.
      0-0
    • 64''
        Zambrano R.   Harutyunyan H.
      0-0
    • 72''
      0-0
      yellow_card Hassan M. (Phi thể thao)
    • 72''
      0-1
      goal Hadji S. (Phạt đền)
    • 74''
        Mladenovic N.   Davidyan D.
      0-1
    • 78''
      0-1
        Stumpf C.   Ouassiero S.
    • 78''
      0-1
        Agovic E.   Bojic F.
    • 84''
        Najaryan G.   Gonzalez A.
      0-1
    • 84''
        Andre Mensalao   Cociuc E.
      0-1
    • 85''
      0-1
        Frere B.   Sinani D.
    • 88''
      0-1
      yellow_card Stumpf C. (Lỗi thô bạo)
    • 90+1''
      0-1
        Ninte F. J.   Hassan M.
    • Pyunik vs F91 Dudelange: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Andre Mensalao
      4 Aussi A.
      21 Avagyan A.
      71 Buchnev S. (G)
      88 Gareginyan Y.
      32 Mikaelyan S. (G)
      20 Mladenovic N.
      13 Najaryan G.
      70 Nenadovic U.
      26 Zambrano R.
      Agovic E. 10
      Alves J. (G) 31
      Antunes H. 22
      Decker V. 67
      Englaro I. 15
      Frere B. 12
      Lima E. 37
      Ninte F. J. 14
      Silva Dos Santos J. 17
      Stumpf C. 33
      Tallarico V. 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Monarev R.
      El Alaoui M.
    • Pyunik vs F91 Dudelange: Số liệu thống kê

    • Pyunik
      F91 Dudelange
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      7
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 10
      Off Target
      6
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 51%
      Possession (HT)
      49%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 106
      Attack
      99
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      33
    •