Kết quả Qabala vs Sabah Baku, vòng 4 23h00 ngày 28/8

  • Qabala 4
    ?
    Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Qabala vs Sabah Baku
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gabala City Stadium (Gabala)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Azerbaijan 2022-2023 » vòng 4

    • Qabala vs Sabah Baku: Diễn biến chính

    • 48''
      0-1
      goal Volkovi D.
    • 53''
        Hani O.   Muradov R.
      0-1
    • 61''
       Silva F.yellow_card
      0-1
    • 64''
      0-2
      goal Mickels J.
    • 68''
      0-2
      yellow_card Mutallimov T.
    • 68''
       Raphael Alemaoyellow_card
      0-2
    • 68''
       Ruan Renatoyellow_card
      0-2
    • 73''
      0-2
        Mutallimov T.   Nuriyev A.
    • 73''
      0-2
        Apeh E.   Volkovi D.
    • 82''
        Isgandarov U.   Ramon
      0-2
    • 87''
       Abu Akel F.yellow_card
      0-2
    • 88''
        Safarov E.   Mammadov A.
      0-2
    • 88''
      0-2
        Jafarov J.   Mickels J.
    • Qabala vs Sabah Baku: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Atangana C. (G)
      18 Bakhshali M.
      10 Hani O.
      14 Isgandarov U.
      33 Mursalov H.
      28 Musayev M.
      20 Rustamli R.
      77 Safarov E.
      8 Stryzhak A.
      36 Sultanov E. (G)
      Alasgarov N. 77
      Apeh E. 99
      Cafarov C. 33
      Ingilabli I. 5
      Mammadov S. 8
      Mehbaliyev N. (G) 94
      Mutallimov T. 17
      Nechaev A. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Qabala vs Sabah Baku: Số liệu thống kê

    • Qabala
      Sabah Baku
    • 7
      Corner Kicks
      10
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 5
      Shots
      10
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      5
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 112
      Attack
      107
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      62
    •