Kết quả Qatar vs Senegal, vòng Bảng 20h00 ngày 25/11

  • Qatar 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Qatar vs Senegal
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Al Thumama Stadium (Doha)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Qatar vs Senegal: Diễn biến chính

    • 41''
      0-1
      goal Dia B.
    • 45+2''
       Ahmed H. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 48''
      0-2
      goal Diedhiou F. (Jakobs I.)
    • 52''
      0-2
      yellow_card Jakobs I. (Cùi trỏ)
    • 64''
      0-2
        Ciss P.   Diatta K.
    • 69''
        Hatem A.   Boudiaf K.
      0-2
    • 74''
        Muntari M.   Al Haydos H.
      0-2
    • 74''
      0-2
        Ndiaye I.   Sarr I.
    • 74''
      0-2
        Dieng B.   Diedhiou F.
    • 78''
      0-2
        Cisse P. A.   Jakobs I.
    • 78''
      0-2
        Sarr P. M.   Mendy N.
    • 78''
       Muntari M. (Mohammad I.)goal
      1-2
    • 83''
        Waad M.   Pedro Miguel
      1-2
    • 83''
        Salman T.   Ahmed H.
      1-2
    • 84''
      1-3
      goal Dieng B. (Ndiaye I.)
    • 87''
      1-3
      yellow_card Ciss P. (Ngáng chân)
    • 90+1''
       Madibo A. O. (Ngáng chân)yellow_card
      1-3
    • Qatar vs Senegal: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Abdulsallam J. G.
      7 Alaaeldin A.
      24 Al Hadhrami N.
      20 Al Hajri S.
      1 Al Sheeb S. (G)
      8 Assadalla A.
      21 Hassan Y. (G)
      6 Hatem A.
      13 Khoder M.
      18 Mazeed K. M.
      26 Meshaal M.
      9 Muntari M.
      5 Salman T.
      4 Waad M.
      Cisse P. A. 4
      Ciss P. 11
      Dieng B. 20
      Dieng S. (G) 1
      Gomis A. (G) 23
      Gueye P. 26
      Jackson N. 7
      Loum M. 25
      Mendy F. 2
      Name M. 24
      Ndiaye I. 13
      N'Diaye M. 10
      Sarr P. M. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sanchez Bas F.
      Cisse A.
    • Qatar vs Senegal: Số liệu thống kê

    • Qatar
      Senegal
    • 6
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 10
      Shots
      13
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 35%
      Possession (Half-Time)
      65%
    •  
       
    • 406
      Pass
      502
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 4
      Offsides
      3
    •  
       
    • 25
      Heads
      33
    •  
       
    • 13
      Head Success
      16
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 18
      Tackles
      8
    •  
       
    • 4
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 10
      Intercept
      5
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • 0
      First Corner Kick
      1
    •  
       
    • 1
      First Offside
      0
    •  
       
    • 86
      Attack
      115
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      57
    •