Kết quả Queens Park Rangers vs Cardiff City, 01h45 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Queens Park Rangers vs Cardiff City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Loftus Road (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Anh 2022-2023 » vòng 16

    • Queens Park Rangers vs Cardiff City: Diễn biến chính

    • 19''
       Dykes L. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 21''
      1-0
        Nelson C.   Sawyers R.
    • 26''
       Johansen S.yellow_card
      1-0
    • 28''
      1-0
      yellow_card Nelson C.
    • 33''
       Dykes L. (Chair I.)goal
      2-0
    • 46''
      2-0
        Sang T.   Ng P.
    • 54''
      2-0
      yellow_card Nkounkou N.
    • 59''
        Dozzell A.   Armstrong S.
      2-0
    • 61''
      2-0
        Harris M.   Robinson C.
    • 70''
      2-0
      yellow_card Wintle R.
    • 71''
        Amos L.   Iroegbunam T.
      2-0
    • 73''
      2-0
      yellow_card Harris M.
    • 74''
       Paal K. (Field S.)goal
      3-0
    • 75''
        Bonne M.   Dykes L.
      3-0
    • 75''
        Kakay O.   Laird E.
      3-0
    • 75''
        Richards T.   Chair I.
      3-0
    • 76''
      3-0
        Ralls J.   Wintle R.
    • 76''
      3-0
        Philogene-Bidace J.   O'Dowda C.
    • 79''
       Paal K.yellow_card
      3-0
    • Queens Park Rangers vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Amos L.
      13 Archer J. (G)
      18 Bonne M.
      4 Dickie R.
      17 Dozzell A.
      2 Kakay O.
      20 Richards T.
      Alnwick J. (G) 21
      Etete K. 9
      Harris M. 29
      Nelson C. 16
      Philogene-Bidace J. 25
      Ralls J. 8
      Sang T. 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Beale M.
      Hudson M.
    • Queens Park Rangers vs Cardiff City: Số liệu thống kê

    • Queens Park Rangers
      Cardiff City
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 22
      Shots
      4
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 70%
      Possession
      30%
    •  
       
    • 65%
      Possession (Half-Time)
      35%
    •  
       
    • 615
      Pass
      255
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      67%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 30
      Heads
      30
    •  
       
    • 13
      Head Success
      17
    •  
       
    • 0
      Saves
      7
    •  
       
    • 22
      Tackles
      14
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 5
      Intercept
      12
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 114
      Attack
      76
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      37
    •