Kết quả Quevilly Rouen vs Bordeaux, 00h00 ngày 14/5

  • Vòng đấu: Vòng 35
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Quevilly Rouen vs Bordeaux
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Robert Diochon (Rouen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Pháp 2022-2023 » vòng 35

    • Quevilly Rouen vs Bordeaux: Diễn biến chính

    • 70''
      0-0
        Bakwa D.   Davitashvili Z.
    • 70''
      0-0
        Mwanga J.   Lacoux T.
    • 71''
        Bonnet A.   Gbelle G.
      0-0
    • 71''
        Soumare I.   Bangre M.
      0-0
    • 81''
        Jung A.   Camara M.
      0-0
    • 81''
        Boe-Kane Y.   Pierret B.
      0-0
    • 82''
      0-0
        Ignatenko D.   Fransergio
    • 82''
      0-0
        Tebili D.   Badji A.
    • 89''
        Smith J.   Sidibe K.
      0-0
    • 90+4''
       Sissoko A.yellow_card
      0-0
    • Quevilly Rouen vs Bordeaux: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Ben Yousseff S.
      13 Boe-Kane Y.
      10 Bonnet A.
      29 Jung A.
      23 Smith J.
      45 Soumare I.
      16 Thuram-Ulien Y. (G)
      Bakwa D. 7
      Ekomie J. 19
      Ignatenko D. 6
      Michelin C. 34
      Mwanga J. 23
      Straczek R. (G) 31
      Tebili D. 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Echouafni O.
      Guion D.
    • Quevilly Rouen vs Bordeaux: Số liệu thống kê

    • Quevilly Rouen
      Bordeaux
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 360
      Pass
      478
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 10
      Head Success
      16
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 13
      Tackles
      11
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      2
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 12
      Intercept
      15
    •  
       
    • 101
      Attack
      117
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      67
    •