Kết quả Quevilly Rouen vs Sochaux, 01h00 ngày 19/2

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
    Sochaux 2 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Quevilly Rouen vs Sochaux
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Robert Diochon (Rouen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Pháp 2022-2023 » vòng 24

    • Quevilly Rouen vs Sochaux: Diễn biến chính

    • 61''
       Soumare I.yellow_card
      0-0
    • 65''
       Pendant J.yellow_card
      0-0
    • 74''
        Camara M.   Bangre M.
      0-0
    • 75''
        Sangare G.   Gbelle G.
      0-0
    • 81''
      0-0
        Kalulu A.   Weissbeck G.
    • 81''
      0-0
        Dossou J.   Mauricio T.
    • 90+1''
      0-0
      red_card Sissoko I.
    • 90+1''
       Ben Yousseff S.yellow_card
      0-0
    • Quevilly Rouen vs Sochaux: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Boe-Kane Y.
      10 Bonnet A.
      19 Camara M.
      18 Diedhiou C.
      29 Jung A.
      17 Sangare G.
      16 Thuram-Ulien Y. (G)
      Dossou J. 24
      Faussurier J. 28
      Jeannin M. (G) 30
      Kalulu A. 15
      Kanoute F. 77
      Meddah D. 19
      Perreira de Sa R. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Echouafni O.
      Guegan O.
    • Quevilly Rouen vs Sochaux: Số liệu thống kê

    • Quevilly Rouen
      Sochaux
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      12
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      7
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      20
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 390
      Pass
      383
    •  
       
    • 21
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 5
      Tackle Success
      6
    •  
       
    • 116
      Attack
      107
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      62
    •