Kết quả Quilmes vs Atletico Atlanta, 05h20 ngày 29/5

  • Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Quilmes vs Atletico Atlanta
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Centenario Ciudad de Quilmes (Quilmes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng 17

    • Quilmes vs Atletico Atlanta: Diễn biến chính

    • 40''
       Bindella A.yellow_card
      0-0
    • 41''
      0-1
      goal Galeano J. (Phạt đền)
    • 46''
      0-1
        Pedrozo F.   Donato M.
    • 59''
        Moreno E.   Drocco D.
      0-1
    • 59''
        Machado C.   Colman I.
      0-1
    • 68''
        Morales J.   Budino M.
      0-1
    • 68''
        Pavone M.   Molina M.
      0-1
    • 69''
      0-2
      goal Galeano J.
    • 71''
       Pavone M.goal
      1-2
    • 71''
      1-2
        Colombo R.   Bisanz J.
    • 73''
       Ortega M.yellow_card
      1-2
    • 74''
      1-3
      goal Perez A.
    • 77''
        Lopez S.   Ortega M.
      1-3
    • 85''
       Bonetto J.yellow_card
      1-3
    • 86''
      1-3
        Berterame G.   Marcioni J.
    • Quilmes vs Atletico Atlanta: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Cortave M.
      14 Erquiaga I.
      17 Lopez S.
      18 Machado C.
      12 Morales J.
      15 Moreno E.
      16 Pavone M.
      Berterame G. 16
      Colombo R. 13
      Fernandez R. 14
      Klusener G. 18
      Pedrozo F. 17
      Sumavil N. (G) 12
      Urtasun N. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Benitez L.
      Orfila A.
    • Quilmes vs Atletico Atlanta: Số liệu thống kê

    • Quilmes
      Atletico Atlanta
    • 9
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 14
      Shots
      10
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 7
      Off Target
      4
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 61%
      Possession (HT)
      39%
    •  
       
    • 5
      Saves
      6
    •  
       
    • 128
      Attack
      79
    •  
       
    • 105
      Dangerous Attack
      51
    •