Kết quả Racing Club vs Argentinos Juniors, 04h00 ngày 04/9

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Racing Club vs Argentinos Juniors
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Juan Domingo Perón (Avellaneda)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Racing Club vs Argentinos Juniors: Diễn biến chính

    • 63''
        Vecchio E.   Miranda L.
      0-0
    • 63''
        Gomez J.   Oroz N.
      0-0
    • 65''
      0-0
      yellow_card Gonzalez L.
    • 71''
      0-0
        Di Cesare M.   Torren M.
    • 71''
      0-0
        Veron G.   Reniero N.
    • 72''
       Gomez J.yellow_card
      0-0
    • 76''
      0-0
        Zalazar D.   Gonzalez L.
    • 81''
        Romero M.   Hauche G.
      0-0
    • 87''
       Lanzillotta F. (Phản lưới)own_goal
      1-0
    • 88''
        Quiroz M.   Alcaraz C. J.
      1-0
    • 90+1''
       Copetti E.yellow_card
      1-0
    • 90+1''
      1-0
        Herrera J.   Cabrera J.
    • 90+1''
      1-0
        Roa A.   Sanchez L.
    • 90+2''
       Quiroz M.yellow_card
      1-0
    • Racing Club vs Argentinos Juniors: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Caceres J.
      70 Cardona E.
      50 Fernandez R.
      11 Gomez J.
      5 Mena E.
      26 Ojeda M.
      4 Pillud I. .
      12 Prado A.
      14 Quiroz M.
      15 Romero M.
      13 Tagliamonte M. (G)
      20 Vecchio E.
      Bittolo M. 27
      Di Cesare M. 29
      Finochietto L. (G) 12
      Gomez L. 19
      Herrera J. 26
      Lugo M. 28
      Minissale P. 30
      Ovando L. N. 22
      Redondo Solari F. 5
      Roa A. 11
      Veron G. 16
      Zalazar D. 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gago F.
      Milito G.
    • Racing Club vs Argentinos Juniors: Số liệu thống kê

    • Racing Club
      Argentinos Juniors
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 19
      Shots
      10
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 10
      Off Target
      7
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 443
      Pass
      382
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      70%
    •  
       
    • 20
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 6
      Offsides
      2
    •  
       
    • 31
      Heads
      31
    •  
       
    • 13
      Head Success
      18
    •  
       
    • 1
      Saves
      7
    •  
       
    • 16
      Tackles
      19
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 9
      Intercept
      13
    •  
       
    • 106
      Attack
      95
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      28
    •