Kết quả Racing Club vs River Plate, 03h00 ngày 24/10

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Racing Club vs River Plate
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Juan Domingo Perón (Avellaneda)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Racing Club vs River Plate: Diễn biến chính

    • 27''
       Miranda L.yellow_card
      0-0
    • 46''
      0-0
        Paradela J.   Solari P.
    • 46''
      0-0
        Pochettino T.   Perez E.
    • 54''
      0-0
      yellow_card Pinola J.
    • 56''
       Rojas M. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 58''
       Alcaraz C. J.yellow_card
      1-0
    • 66''
        Mura F.   Pillud I. .
      1-0
    • 67''
      1-0
        Suarez M.   Beltran L.
    • 69''
       Carbonero J.yellow_card
      1-0
    • 69''
      1-0
      yellow_card Palavecino A.
    • 72''
        Hauche G.   Rojas M.
      1-0
    • 73''
        Galvan J.   Carbonero J.
      1-0
    • 80''
      1-1
      goal Borja M. (Pochettino T.)
    • 82''
        Romero M.   Miranda L.
      1-1
    • 84''
      1-1
      yellow_card Gonzalez L.
    • 86''
      1-1
        Diaz P.   Gonzalez L.
    • 88''
      1-1
      yellow_card Armani F.
    • 90''
       Galvan J. (Trượt phạt đền)penalty_off
      1-1
    • 90+5''
      1-2
      goal Borja M.
    • Racing Club vs River Plate: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Caceres J.
      8 Galvan J.
      11 Gomez J.
      7 Hauche G.
      48 Insua E.
      34 Mura F.
      6 Orban L.
      23 Oroz N.
      12 Prado A.
      14 Quiroz M.
      15 Romero M.
      13 Tagliamonte M. (G)
      Centurion E. (G) 33
      Diaz P. 17
      Maidana J. 4
      Paradela J. 26
      Pochettino T. 32
      Suarez M. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gago F.
      Gallardo M.
    • Racing Club vs River Plate: Số liệu thống kê

    • Racing Club
      River Plate
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 17
      Shots
      12
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 353
      Pass
      355
    •  
       
    • 71%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 4
      Offsides
      2
    •  
       
    • 14
      Heads
      26
    •  
       
    • 7
      Head Success
      13
    •  
       
    • 4
      Saves
      8
    •  
       
    • 16
      Tackles
      12
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 110
      Attack
      99
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      43
    •