Kết quả Racing Union Luxemburg vs Cukaricki, 01h00 ngày 22/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Racing Union Luxemburg vs Cukaricki
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de Luxembourg (Luxembourg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Racing Union Luxemburg vs Cukaricki: Diễn biến chính

    • 20''
       Omrani A. (Simon J.)goal
      1-1
    • 35''
      1-2
      goal Mijailovic S.
    • 50''
      1-2
      yellow_card Drezgic U.
    • 51''
      1-3
      goal Kovac S.
    • 64''
        Pokar M.   Nakache K.
      1-3
    • 64''
        Muratovic E.   Buch A.
      1-3
    • 66''
      1-4
      goal Lukic J.
    • 76''
      1-4
        Owusu S.   Ivanovic D.
    • 76''
      1-4
        Docic M.   Kovac S.
    • 76''
      1-4
        Spasojevic M.   Badamosi M.
    • 78''
        Tinelli L.   Simon J.
      1-4
    • 78''
        Schaus Y.   N'Goma K.
      1-4
    • 80''
      1-4
        Tosic N.   Roganovic B.
    • 82''
      1-4
      yellow_card Lukic J.
    • 83''
      1-4
        Petkovic N.   Lukic J.
    • 90''
        Amiri D.   Francoise E.
      1-4
    • Racing Union Luxemburg vs Cukaricki: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 91 Ahmetxjekaj A.
      5 Amijekori J.
      19 Amiri D.
      50 Bassene B. (G)
      77 Dewalque L.
      24 Mersch G.
      9 Muratovic E.
      93 Ndenge K. (G)
      10 Pokar M.
      11 Schaus Y.
      98 Simon P.
      72 Tinelli L.
      Aganspahic A. 18
      Belic N. (G) 1
      Colovic S. 23
      Docic M. 5
      Kovacevic B. 4
      Owusu S. 55
      Petkovic N. 44
      Puskaric D. 21
      Rogan V. 2
      Spasojevic M. 28
      Tomovic S. 7
      Tosic N. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Saibene J.
      Kerkez D.
    • Racing Union Luxemburg vs Cukaricki: Số liệu thống kê

    • Racing Union Luxemburg
      Cukaricki
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      5
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      1
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 52%
      Possession (HT)
      48%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 106
      Attack
      97
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      43
    •