Kết quả Radnicki Nis vs Vojvodina, 23h00 ngày 01/3

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Radnicki Nis vs Vojvodina
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gradski Stadion Čair (Niš)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 3℃~4℃ / 37°F~39°F

Serbia 2022-2023 » vòng 24

    • Radnicki Nis vs Vojvodina: Diễn biến chính

    • 18''
      0-2
      goal Zukic D.
    • 26''
       Marjanovic S.yellow_card
      0-2
    • 32''
      0-2
      yellow_card Vitas U.
    • 34''
        Pejovic A.   Djurisic M.
      0-2
    • 46''
        Etongou A.   Varga B.
      0-2
    • 58''
      0-3
      goal Zukic D. (Simic V.)
    • 62''
        Pavlovic L.   Micin P.
      0-3
    • 64''
      0-4
      goal Nikolic U.
    • 73''
      0-4
        Milosevic J.   Zukic D.
    • 73''
      0-4
        Busnic A.   Simic V.
    • 83''
       Belakovic N.goal
      1-4
    • Radnicki Nis vs Vojvodina: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Ajdar O.
      5 Etongou A.
      20 Frei F.
      76 Gakou M.
      2 Maiga I.
      99 Pavlovic L.
      15 Pejovic A.
      29 Petrovic M.
      1 Rosic D. (G)
      9 Skrbic M.
      24 Stojanovic A.
      Antonijevic F. 18
      Baraye Y. 77
      Bjekovic M. 2
      Bogdanovic V. 5
      Busnic A. 22
      Jelicic I. 15
      Miletic V. 14
      Milosavljevic R. 7
      Milosevic J. 90
      Nikolic U. 20
      Simic N. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lalatovic N.
      Batak R.
    • Radnicki Nis vs Vojvodina: Số liệu thống kê

    • Radnicki Nis
      Vojvodina
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      9
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 140
      Attack
      110
    •  
       
    • 86
      Dangerous Attack
      52
    •