Kết quả Radnik Surdulica vs FK Vozdovac, 23h00 ngày 01/3

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Radnik Surdulica vs FK Vozdovac
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion FK Radnik (Surdulica)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 3℃~4℃ / 37°F~39°F

Serbia 2022-2023 » vòng 24

    • Radnik Surdulica vs FK Vozdovac: Diễn biến chính

    • 59''
      0-0
        Burmaz B.   Teodorovic D.
    • 59''
      0-0
        Neskovic M.   Jocic B.
    • 63''
      0-0
      red_card Burmaz B.
    • 67''
       Bondarenko T.goal
      1-0
    • 71''
        Duronjic B.   Danoski Z.
      1-0
    • 72''
      1-0
        Zecevic N.   Novevski V.
    • 72''
      1-0
        Kadric H.   Vujanovic N.
    • 77''
       Bondarenko T.goal
      2-0
    • 79''
        Kunic P.   Makaric M.
      2-0
    • 87''
        Abubakar S.   Subotic N.
      2-0
    • 90+3''
      2-0
      yellow_card 
    • Radnik Surdulica vs FK Vozdovac: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 37 Abubakar S.
      18 Bogdanovic V.
      77 Drazic D.
      11 Duronjic B.
      2 Hodzic D.
      7 Kunic P.
      23 Milic A.
      20 Nedeljkovic D.
      24 Stojanovic U.
      88 Velikic L.
      87 Vuklis G. (G)
      Ajdinovic E. 21
      Bjelica S. (G) 22
      Burmaz B. 72
      Djuricic N. 33
      Durdevic V. 44
      Kadric H. 10
      Lazarevic A. 28
      Matic A. 6
      Neskovic M. 77
      Nikic N. 4
      Zecevic N. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Djordjevic S.
      Puaca N.
    • Radnik Surdulica vs FK Vozdovac: Số liệu thống kê

    • Radnik Surdulica
      FK Vozdovac
    • 8
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      5
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 10
      Off Target
      3
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 109
      Attack
      84
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      30
    •