Kết quả Rapid Bucuresti vs Botosani, 22h00 ngày 08/10

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Rapid Bucuresti vs Botosani
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Giuleşti - Valentin Stănescu (Bucharest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Romania 2022-2023 » vòng 13

    • Rapid Bucuresti vs Botosani: Diễn biến chính

    • 38''
      0-1
      goal Tiganasu A. (Boli K.)
    • 46''
        Luckassen K.   Dugandzic M.
      0-1
    • 46''
       Costache V.yellow_card
      0-1
    • 49''
      0-1
      yellow_card Roman M. A.
    • 64''
       Grigore D.yellow_card
      0-1
    • 65''
        Ionita II A.   Costache V.
      0-1
    • 69''
      0-1
      yellow_card Mailat S.
    • 72''
      0-1
        Dragu A.   Mailat S.
    • 77''
      0-1
        Perianu O.   Ivanov A.
    • 77''
      0-1
        Petkovski P.   Patache A.
    • 83''
       Morais J.goal
      1-1
    • 85''
      1-1
        Zabou C.   Criciuma Mateus
    • 85''
      1-1
        Camara S.   Roman M. A.
    • 87''
      1-1
      yellow_card Tiganasu A.
    • 90+2''
      1-1
      yellow_card Pap E.
    • Rapid Bucuresti vs Botosani: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Albu A.
      77 Belu-Iordache C.
      8 Ciobanu A.
      90 Draghia V. (G)
      5 Ignat C.
      10 Ionita II A.
      42 Luckassen K.
      17 Panoiu S.
      3 Stefan F.
      Camara S. 17
      Dragu A. 77
      Mussis F. 22
      Perianu O. 18
      Petkovski P. 7
      Pinson V. 93
      Sadiku R. 44
      Ureche A. (G) 82
      Zabou C. 99
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mutu A.
      Teja M.
    • Rapid Bucuresti vs Botosani: Số liệu thống kê

    • Rapid Bucuresti
      Botosani
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 19
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 13
      Off Target
      5
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 72%
      Possession
      28%
    •  
       
    • 76%
      Possession (Half-Time)
      24%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 193
      Attack
      109
    •  
       
    • 159
      Dangerous Attack
      54
    •