Kết quả Rapid Bucuresti vs CFR Cluj, 22h00 ngày 29/10

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Rapid Bucuresti vs CFR Cluj
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Giuleşti - Valentin Stănescu (Bucharest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Romania 2022-2023 » vòng 16

    • Rapid Bucuresti vs CFR Cluj: Diễn biến chính

    • 36''
       Sapunaru C. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 43''
      1-0
        Kolinger D.   Yuri Matias
    • 46''
      1-0
        Birligea D.   Petrila C.
    • 51''
      1-0
      yellow_card Deac C.
    • 54''
      1-1
      goal Muhar K. (Deac C.)
    • 62''
      1-1
      yellow_card Malele C.
    • 63''
        Dugandzic M.   Ionita II A.
      1-1
    • 64''
       Kait M.yellow_card
      1-1
    • 68''
      1-1
      yellow_card Burca A.
    • 71''
      1-1
      yellow_card Birligea D.
    • 71''
       Sefer A.yellow_card
      1-1
    • 72''
       Dugandzic M. (Phạt đền)goal
      2-1
    • 72''
      2-1
        Janga R.   Bordeianu M.
    • 77''
       Luckassen K.yellow_card
      2-1
    • 78''
      2-1
        Roger   Deac C.
    • 90''
        Vojtus J.   Luckassen K.
      2-1
    • Rapid Bucuresti vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Ciobanu A.
      4 Crepulja L.
      90 Draghia V. (G)
      45 Dugandzic M.
      6 Iacob P.
      5 Ignat C.
      17 Panoiu S.
      3 Stefan F.
      71 Vojtus J.
      Balan R. 24
      Balgradean C. (G) 34
      Birligea D. 30
      Cvek L. 40
      Hammershoy-Mistrati V. 20
      Hoban O. 28
      Janga R. 32
      Kolinger D. 33
      Roger 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mutu A.
      Petrescu D.
    • Rapid Bucuresti vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

    • Rapid Bucuresti
      CFR Cluj
    • 6
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 14
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      6
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 367
      Pass
      221
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      30
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      29
    •  
       
    • 99
      Attack
      81
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      56
    •