Kết quả Rapid Bucuresti vs Chindia Targoviste, 23h00 ngày 25/2

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Rapid Bucuresti vs Chindia Targoviste
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Giuleşti - Valentin Stănescu (Bucharest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Romania 2022-2023 » vòng 27

    • Rapid Bucuresti vs Chindia Targoviste: Diễn biến chính

    • 34''
      0-0
      yellow_card Capusa T.
    • 44''
      0-0
        Perianu O.   Vorobjovas M.
    • 45+2''
      0-0
      two_yellows Capusa T.
    • 46''
      0-0
        Obiang E.   Cooper G.
    • 58''
        Panoiu S.   Sefer A.
      0-0
    • 58''
        Papeau J.   Ionita II A.
      0-0
    • 58''
      0-0
        Dinu C.   Ionita A.
    • 66''
       Dugandzic M. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 68''
       Boldor D. (Phản lưới)own_goal
      2-0
    • 72''
      2-0
        Bus S.   Akhmatov R.
    • 77''
      2-0
      yellow_card Dulca M.
    • 85''
        Luckassen K.   Dugandzic M.
      2-0
    • 86''
        Bamgboye F.   Costache V.
      2-0
    • Rapid Bucuresti vs Chindia Targoviste: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 70 Bamgboye F.
      4 Crepulja L.
      90 Draghia V. (G)
      25 Emmers X.
      5 Ignat C.
      42 Luckassen K.
      17 Panoiu S.
      96 Papeau J.
      3 Stefan F.
      Atanase C. 11
      Bus S. 29
      Chamed N. 17
      Dinu C. 15
      Mihai E. (G) 12
      Mihaiu A. M. 23
      Obiang E. 21
      Perianu O. 16
      Serban A. 77
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mutu A.
      Petrea A.
    • Rapid Bucuresti vs Chindia Targoviste: Số liệu thống kê

    • Rapid Bucuresti
      Chindia Targoviste
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      5
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 8
      Off Target
      4
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 72%
      Possession
      28%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 520
      Pass
      202
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 31
      Throw ins
      27
    •  
       
    • 23
      Tackle Success
      30
    •  
       
    • 168
      Attack
      92
    •  
       
    • 121
      Dangerous Attack
      46
    •