Kết quả Rapid Bucuresti vs CS Mioveni, 22h00 ngày 17/9

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Rapid Bucuresti vs CS Mioveni
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Giuleşti - Valentin Stănescu (Bucharest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 11

    • Rapid Bucuresti vs CS Mioveni: Diễn biến chính

    • 34''
      0-1
      two_yellows Pop V.
    • 38''
        Emmers X.   Kait M.
      0-1
    • 39''
       Sefer A. (Costache V.)goal
      1-1
    • 46''
      1-1
        Panait A.   Buziuc A.
    • 46''
      1-1
        Radescu I.   Blanaru S.
    • 50''
      1-1
        Carnat N.   Krasniqi B.
    • 61''
        Stefan F.   Morais J.
      1-1
    • 68''
       Grigore D.yellow_card
      1-1
    • 69''
        Albu A.   Grigore D.
      1-1
    • 69''
        Panoiu S.   Sefer A.
      1-1
    • 69''
        Luckassen K.   Costache V.
      1-1
    • 85''
      1-1
        Burlacu A.   Trif R.
    • 87''
       Luckassen K.goal
      2-1
    • 90+1''
      2-1
        Kabananga J.   Garutti
    • Rapid Bucuresti vs CS Mioveni: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Albu A.
      8 Ciobanu A.
      90 Draghia V. (G)
      6 Iacob P.
      5 Ignat C.
      42 Luckassen K.
      17 Panoiu S.
      3 Stefan F.
      Burlacu A. 90
      Carnat N. 31
      Cosereanu V. 10
      Croitoru F. (G) 13
      Iacob A. 21
      Kabananga J. 99
      Panait A. 23
      Radescu I. 16
      Toma D. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mutu A.
      Stoican F.
    • Rapid Bucuresti vs CS Mioveni: Số liệu thống kê

    • Rapid Bucuresti
      CS Mioveni
    • 10
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      7
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 9
      Off Target
      4
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 65%
      Possession (Half-Time)
      35%
    •  
       
    • 4
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 4
      Offsides
      4
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 135
      Attack
      75
    •  
       
    • 97
      Dangerous Attack
      33
    •