Kết quả Ratchaburi vs Lampang, vòng 7 17h00 ngày 02/10

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
    Lampang 3 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Ratchaburi vs Lampang
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thái Lan 2022-2023 » vòng 7

    • Ratchaburi vs Lampang: Diễn biến chính

    • 31''
       Kannoo S.yellow_card
      1-0
    • 57''
      1-0
      yellow_card Marom W.
    • 63''
        Tanthatemee P.   Thongsaengphrao J.
      1-0
    • 63''
      1-0
        Sriwichai W.   Palachom T.
    • 63''
      1-0
        Songma J.   Buasri N.
    • 73''
        Balde R.   Win H. P.
      1-0
    • 78''
      1-0
        Thirawastri C.   Thiago Mosquito
    • 85''
      1-0
        Montha Y.   Sompittayanurak K.
    • 85''
      1-0
        Sukunee P.   Tanee W.
    • 89''
        Miprathang S.   Park J.
      1-0
    • 90''
        Sujarit T.   Kannoo S.
      1-0
    • 90+4''
      1-0
      two_yellows Brinner
    • 90+6''
       Srisuwan K.yellow_card
      1-0
    • Ratchaburi vs Lampang: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Balde R.
      77 Chanphet T.
      54 Kamjhonkiadtikun T.
      96 Miprathang S.
      1 Myo M. (G)
      88 Savake A.
      36 Sujarit T.
      39 Tanthatemee P.
      27 Wongmeema U. (G)
      Benyapad T. 36
      Montha Y. 47
      Seenareang N. 88
      Silahiranrat W. 6
      Songma J. 19
      Sriwichai W. 30
      Sukunee P. 7
      Thirawastri C. 10
      Wilson B. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ratchaburi vs Lampang: Số liệu thống kê

    • Ratchaburi
      Lampang
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 129
      Attack
      72
    •  
       
    • 83
      Dangerous Attack
      59
    •