Kết quả Ratchaburi vs Police Tero, 18h00 ngày 11/9

  • Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ratchaburi vs Police Tero
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thái Lan 2022-2023 » vòng 5

    • Ratchaburi vs Police Tero: Diễn biến chính

    • 27''
      0-0
        Samre E.   Karin C.
    • 41''
       Srisuwan K.yellow_card
      0-0
    • 46''
        Kannoo S.   Sueasakul P.
      0-0
    • 46''
        Balde R.   Wettayawong K.
      0-0
    • 52''
       Win H. P.red_card
      0-0
    • 71''
      0-0
        Winothai T.   Jeong W.
    • 80''
      0-0
        Moonwong W.   Nonthasila S.
    • 81''
      0-0
        Tudsanai S.   Panthong S.
    • 81''
      0-0
        Wongsai S.   Phokhi J.
    • 83''
       Kannoo S. (Kaewprom J.)goal
      1-0
    • 83''
       Kannoo S.yellow_card
      1-0
    • 85''
      1-0
      yellow_card Tudsanai S.
    • 90''
        Sujarit T.   Fortes A.
      1-0
    • 90+5''
      1-1
      goal Babo M. L. (Lesley Ablorh)
    • Ratchaburi vs Police Tero: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Balde R.
      77 Chanphet T.
      9 Kannoo S.
      96 Miprathang S.
      1 Myo M. (G)
      6 Reed A.
      88 Savake A.
      36 Sujarit T.
      39 Tanthatemee P.
      Buangam C. 15
      Darbellay D. 27
      Moonwong W. 24
      Nareechan K. (G) 40
      Samre E. 2
      Tudsanai S. 5
      Winothai T. 14
      Wiroonsri R. 21
      Wongsai S. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ratchaburi vs Police Tero: Số liệu thống kê

    • Ratchaburi
      Police Tero
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      5
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 10
      Off Target
      3
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 108
      Attack
      80
    •  
       
    • 80
      Dangerous Attack
      51
    •