Kết quả RB Leipzig vs Augsburg, vòng 28 20h30 ngày 15/4

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Augsburg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Red Bull Arena (Leipzig)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Đức 2022-2023 » vòng 28

    • RB Leipzig vs Augsburg: Diễn biến chính

    • 32''
       Werner T. (Henrichs B.)goal
      2-1
    • 35''
       Werner T. (Kampl K.)goal
      3-1
    • 38''
      3-1
        Jensen F.   Gumny R.
    • 46''
      3-1
        Baumgartlinger J.   Engels A.
    • 48''
      3-1
      yellow_card Uduokhai F. (Lỗi)
    • 49''
      3-1
      yellow_card Iago (Lỗi)
    • 61''
      3-1
        Vargas R.   Maier A.
    • 61''
      3-1
        Cardona I.   Beljo D.
    • 63''
      3-1
      yellow_card Gouweleeuw J. (Lỗi)
    • 73''
        Nkunku C.   Olmo D.
      3-1
    • 75''
       Raum D. (Phi thể thao)yellow_card
      3-1
    • 78''
      3-1
        Veiga R.   Uduokhai F.
    • 79''
        Laimer K.   Kampl K.
      3-1
    • 82''
      3-2
      goal Vargas R.
    • 85''
        Halstenberg M.   Raum D.
      3-2
    • 85''
        Diallo A.   Szoboszlai D.
      3-2
    • 85''
        Andre Silva   Werner T.
      3-2
    • 90+1''
       Andre Silva (Lỗi)yellow_card
      3-2
    • RB Leipzig vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Andre Silva
      25 Ba S.
      37 Diallo A.
      23 Halstenberg M.
      27 Laimer K.
      18 Nkunku C.
      13 Nyland O. (G)
      Baumgartlinger J. 14
      Caligiuri D. 20
      Cardona I. 48
      Colina D. 38
      Jensen F. 24
      Klein D. (G) 25
      Mbuku N. 34
      Vargas R. 16
      Veiga R. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rose M.
      Maassen E.
    • RB Leipzig vs Augsburg: Số liệu thống kê

    • RB Leipzig
      Augsburg
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      10
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 66%
      Possession (Half-Time)
      34%
    •  
       
    • 614
      Pass
      420
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 5
      Offsides
      3
    •  
       
    • 18
      Heads
      18
    •  
       
    • 11
      Head Success
      7
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 14
      Tackles
      8
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 9
      Intercept
      14
    •  
       
    • 3
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 129
      Attack
      91
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      39
    •